TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bollern

làm ầm ầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lăn ầm ầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ồn ào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sút lung tung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sút không xem trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắn súng báo hiệu hay chào mừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ầm ầm V

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
böllern

bắn súng cổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bollern

bollern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
böllern

böllern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

böllern /vi/

bắn súng cổi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bollern /(sw. V.; ist)/

(landsch ) làm ầm ầm; lăn ầm ầm;

bollern /(sw. V.; ist)/

(landsch ) làm ồn ào (bullem);

bollern /(sw. V.; ist)/

(Sport Jargon) sút (bóng) lung tung; sút không xem trước;

bollern /[’bolam] (sw. V.; hat)/

bắn súng báo hiệu hay chào mừng;

bollern /[’bolam] (sw. V.; hat)/

làm ồn ào; làm ầm ầm V;