bollern /(sw. V.; ist)/
(landsch ) làm ầm ầm;
lăn ầm ầm;
ballern /(sw. V.; hat) (ugs.)/
tạo ra tiếng động lớn;
làm ầm ầm;
sấm sét nổ ầm ầm-, einen ballern (ugs.): làm một ly (rượu) : Donnerschläge ballerten nào, chúng ta đi làm một ly. : komm, -wir ballern noch einen
rumoren /[ru'mo:ran] (sw. V.; hat) (ugs.)/
làm ồn ào;
làm ầm ầm;
gây tiếng động lớn;
nghe tiếng ai khua ồn trong phòng. : jmdn. in seinem Zimmer rumoren hören