Việt
tạo ra tiếng động lớn
làm ầm ầm
Đức
ballern
Donnerschläge ballerten
sấm sét nổ ầm ầm-, einen ballern (ugs.): làm một ly (rượu)
komm, -wir ballern noch einen
nào, chúng ta đi làm một ly.
ballern /(sw. V.; hat) (ugs.)/
tạo ra tiếng động lớn; làm ầm ầm;
sấm sét nổ ầm ầm-, einen ballern (ugs.): làm một ly (rượu) : Donnerschläge ballerten nào, chúng ta đi làm một ly. : komm, -wir ballern noch einen