TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ballern

làm nổ ầm ầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắn ầm ầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắn liên hồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ném

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quăng mạnh quả bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gõ mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập rầm rầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dội lại ầm ầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ném mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quăng mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo ra tiếng động lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ầm ầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ballern

ballern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit Platzpatronen ballern

bắn bằng đạn giả

nach Tauben ballem

bắn các con chim bồ câu.

den Ball ins Tor ballern

sút mạnh quả bóng vào khung thành.

an die Tür ballern

đập mạnh vào cửa

jmdm. eine ballern

tát ai một cái thật mạnh.

Steine ballerten gegen die Tür

các hòn đá ném rầm rầm lên cửa.

etw. vor Wut in die Ecke ballern

giận dữ ném mạnh cái gì vào góc phòng

die Tür ins Schloss ballern

dập cửa mạnh.

Donnerschläge ballerten

sấm sét nổ ầm ầm-, einen ballern (ugs.): làm một ly (rượu)

komm, -wir ballern noch einen

nào, chúng ta đi làm một ly.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ballern /(sw. V.; hat) (ugs.)/

làm nổ ầm ầm; bắn ầm ầm; bắn liên hồi;

mit Platzpatronen ballern : bắn bằng đạn giả nach Tauben ballem : bắn các con chim bồ câu.

ballern /(sw. V.; hat) (ugs.)/

(Sport Jargon) sút; ném; quăng mạnh quả bóng;

den Ball ins Tor ballern : sút mạnh quả bóng vào khung thành.

ballern /(sw. V.; hat) (ugs.)/

gõ mạnh; đập rầm rầm (schlagen, klopfen);

an die Tür ballern : đập mạnh vào cửa jmdm. eine ballern : tát ai một cái thật mạnh.

ballern /(sw. V.; hat) (ugs.)/

đập lại; dội lại ầm ầm;

Steine ballerten gegen die Tür : các hòn đá ném rầm rầm lên cửa.

ballern /(sw. V.; hat) (ugs.)/

ném mạnh; quăng mạnh (gây tiếng động lớn);

etw. vor Wut in die Ecke ballern : giận dữ ném mạnh cái gì vào góc phòng die Tür ins Schloss ballern : dập cửa mạnh.

ballern /(sw. V.; hat) (ugs.)/

tạo ra tiếng động lớn; làm ầm ầm;

Donnerschläge ballerten : sấm sét nổ ầm ầm-, einen ballern (ugs.): làm một ly (rượu) komm, -wir ballern noch einen : nào, chúng ta đi làm một ly.