TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đập lại

đập lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dội lại ầm ầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đập lại

 to strike against

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đập lại

ballern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie werden in der Minute bis etwa 4000-mal angehoben und von den Ventilfedern wieder auf die Ventilsitze geschlagen.

Chúng được nâng lên khoảng 4.000 lần/phút và bị đập lại lên đế xú páp bởi tác động của những lò xo xú páp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Steine ballerten gegen die Tür

các hòn đá ném rầm rầm lên cửa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ballern /(sw. V.; hat) (ugs.)/

đập lại; dội lại ầm ầm;

các hòn đá ném rầm rầm lên cửa. : Steine ballerten gegen die Tür

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to strike against /cơ khí & công trình/

đập vào, đập lại