Việt
đập lại
đập vào
dội lại ầm ầm
Anh
to strike against
Đức
ballern
Sie werden in der Minute bis etwa 4000-mal angehoben und von den Ventilfedern wieder auf die Ventilsitze geschlagen.
Chúng được nâng lên khoảng 4.000 lần/phút và bị đập lại lên đế xú páp bởi tác động của những lò xo xú páp.
Steine ballerten gegen die Tür
các hòn đá ném rầm rầm lên cửa.
ballern /(sw. V.; hat) (ugs.)/
đập lại; dội lại ầm ầm;
các hòn đá ném rầm rầm lên cửa. : Steine ballerten gegen die Tür
to strike against /cơ khí & công trình/
đập vào, đập lại