Việt
đập lại
dội lại ầm ầm
Đức
ballern
Steine ballerten gegen die Tür
các hòn đá ném rầm rầm lên cửa.
ballern /(sw. V.; hat) (ugs.)/
đập lại; dội lại ầm ầm;
các hòn đá ném rầm rầm lên cửa. : Steine ballerten gegen die Tür