TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quăng mạnh

ném mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quăng mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ném phịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liệng mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liệng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quăng mạnh

ballern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

krachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmettern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schleudern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. vor Wut in die Ecke ballern

giận dữ ném mạnh cái gì vào góc phòng

die Tür ins Schloss ballern

dập cửa mạnh.

den Koffer in die Ecke krachen

quẳng mạnh va ly vào góc phòng.

ein Glas an die Wand schmettern

ném mạnh cái ly vào tường.

der Hammerwerfer schleuderte den Hammer 60 m weit

vận động viên ném búa đã ném cái búa xa 60 mét

einen Speer schleudern

ném lao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ballern /(sw. V.; hat) (ugs.)/

ném mạnh; quăng mạnh (gây tiếng động lớn);

giận dữ ném mạnh cái gì vào góc phòng : etw. vor Wut in die Ecke ballern dập cửa mạnh. : die Tür ins Schloss ballern

krachen /(sw. V.)/

(hat) ném phịch; liệng mạnh; quăng mạnh;

quẳng mạnh va ly vào góc phòng. : den Koffer in die Ecke krachen

schmettern /CJmetam] (sw. V.)/

(hat) ném mạnh; liệng mạnh; quăng mạnh [an/gegen + Akk : vào/về hướng ];

ném mạnh cái ly vào tường. : ein Glas an die Wand schmettern

schleudern /(sw. V.)/

(hat) ném mạnh; lia; liệng; tung; phóng; quăng mạnh;

vận động viên ném búa đã ném cái búa xa 60 mét : der Hammerwerfer schleuderte den Hammer 60 m weit ném lao. : einen Speer schleudern