ballern /(sw. V.; hat) (ugs.)/
ném mạnh;
quăng mạnh (gây tiếng động lớn);
giận dữ ném mạnh cái gì vào góc phòng : etw. vor Wut in die Ecke ballern dập cửa mạnh. : die Tür ins Schloss ballern
hinknallen /(sw. V.) (ugs.)/
(hat) ném mạnh;
liệng mạnh (vào chỗ nào);
donnern /(sw. V.)/
(ugs ) (hat) đá mạnh;
sút mạnh;
ném mạnh;
đá mạnh tập sách vào góc phòng. : die Schul mappe in die Ecke donnern
schmettern /CJmetam] (sw. V.)/
(hat) ném mạnh;
liệng mạnh;
quăng mạnh [an/gegen + Akk : vào/về hướng ];
ném mạnh cái ly vào tường. : ein Glas an die Wand schmettern
wuchten /(sw. V.) (ugs.)/
(hat) ném mạnh;
sút mạnh;
đẩy mạnh;
đấm mạnh;
đấm mạnh vào cằm ai một cú. : jmdm. die Faust unters Kinn wuchten
schleudern /(sw. V.)/
(hat) ném mạnh;
lia;
liệng;
tung;
phóng;
quăng mạnh;
vận động viên ném búa đã ném cái búa xa 60 mét : der Hammerwerfer schleuderte den Hammer 60 m weit ném lao. : einen Speer schleudern