wuchten /(sw. V.) (ugs.)/
(hat) nhấc lên;
nâng lên (một vật nặng);
schwere Kisten wuchten : nhấc những cái thùng gỗ nặng lên.
wuchten /(sw. V.) (ugs.)/
(hat) ném mạnh;
sút mạnh;
đẩy mạnh;
đấm mạnh;
jmdm. die Faust unters Kinn wuchten : đấm mạnh vào cằm ai một cú.
wuchten /(sw. V.) (ugs.)/
(hat) mọc sừng sững;
wuchten /(sw. V.) (ugs.)/
(ist) bay mạnh;
phóng mạnh;
vụt qua;
wuchten /(sw. V.) (ugs.)/
(hat) làm hết sức;
ráng sức làm;
làm việc nặng nhọc;