hieven /vt/
nhấc lên, kéo lên; den Ánker hieven nhổ neo.
auflangen /vt/
nâng lên, nhấc lên, lồn; đưa, cho.
-kommennehmen /vt/
cầm lên, nhấc lên, nâng lên; -kommen
Aufrichtung /f =, -en/
1. [sự] nâng cao, nhấc lên; 2. [sự] kiến thiết, xây dựng; 3. [sự]
aufschweben /vi (s)/
bay lên, cất cánh, nhấc lên, đi lên.
hebbar /a/
để] nâng lên, nhấc lên, đưa lên, trục lên, cẩu lên; hebbar er Steg cầu nâng.
aufbringen /vt/
1. cố mỏ (cửa); 2. nhặt lên, nhấc lên; 3. tìm được, kiém được; thu nhặt, săn bắt, khai thác;
-kommensteigen /vi (s)/
được, bị] nhấc lên, nâng lên, chuyển lên, lên, mọc, dâng lên. cao lên; -kommen
auitreiben /vt/
1. nâng lên, nhấc lên, lên; giải tán, xua tan, làm tan... đi; 2. (y) sưng lên, phông lên; 3. mặc, đội, mang; 4. kiém được, xoay được; 5. (kĩ thuật) khoét rộng (lỗ).
aufrichten /vt/
1. nâng lên, nhấc lên; 2. xây dựng, kiến thiết; 3. cổ vũ, kích thích, khuyến khích, động viên, tán thành, đồng ý, tán dương;
heben /vt/
1. nâng lên, đưa lên, nhấc lên, nhặt lên, lượm lên; j-n aufs Pferd heben nhấc ai lên ngựa; 2. nâng cao, tăng... [lên], tăng cưòng, đề cao, phát triển; 3. lấy... ra, rút (kéo, tuốt)... ra; tháo (cỏi, bỏ, gô)... ra, cắt đi; aus der Erde heben đảo đất; fn vorn Pferde nhấc ai xuống ngựa; 4. nhận (tiền); thu nhận, tiếp nhận, tiếp thu, tiếp quản; 5. gạt bô, trừ bỏ, thanh toán, khắc phục, phế bỏ, bãi bỏ, thủ tiêu, đình chỉ, chắm dứt, ngùng, thôi, đình; 6. nhấn mạnh, nêu bật; 7. (toán) giản ưóc, ưdc lược; ♦ éinen heben úp cốc, cạn chén;