Việt
cố mỏ
nhặt lên
nhấc lên
tìm được
kiém được
Đức
aufbringen
aufbringen /vt/
1. cố mỏ (cửa); 2. nhặt lên, nhấc lên; 3. tìm được, kiém được; thu nhặt, săn bắt, khai thác;