auffindbar /a/
tìm được, tìm thấy,
aufstöbem /vt/
1. tìm kiếm, tìm được, tìm
Auffindung /f =, -en/
sự] tìm được, tìm kiếm, phát hiện.
beschaffen I /vt/
với tói, chạm tói, tìm được, kiếm được, xoay; thu nhặt, săn bắn, khai thác.
erhäschen /vt/
tìm được, bắt lấy, vđ lấy, túm lấy, chộp lấy.
aufbringen /vt/
1. cố mỏ (cửa); 2. nhặt lên, nhấc lên; 3. tìm được, kiém được; thu nhặt, săn bắt, khai thác;
nachweisen /I vt/
1. chúng minh, dẫn chứng, chúng tỏ; chỉ, vạch rõ (khuyết điểm V.V.); 2. (j -m) tìm được, tìm thấy, chỉ dẫm; II vi j m mịt dem Finger nachweisen chỉ tay theo ai
langen /I vi/
1. (nach D) tìm được, kiém được, xoay được (cái gì); giơ tay với, vdi, chạm nach etw. langen giơ tay nắm cái gì; 2. (bis an A, bis zu D) đi đến, đi tdi, đén được; 3. đủ, đầy đủ; II vt 1.: ị-m éine langen vả [tát, bdp[ ai; 2. lấy được, tìm được, được.
herzaubem /vt/
1. làm yêu thuật [ma thuật]; 2. xây dựng, dựng nên, xếp đặt, thu xép, bô trí, rút... ra, móc... ra, tìm được, kiém được, xoay được.
Beschaffung /í =, -en/
sự] có được, kiếm được, tìm được, giao hàng, tiép tế, cung úng, cung cấp, dự trữ, chuẩn bị sẵn, chỏ đến, chuyển đến.
herauskommen /vi (/
1. dí ra, khởi hành, xuất phát; 2. thu dọn được, thành được kết qúa; 3. xuắt bản, phát hành; 4. được tìm thắy, tìm được; heraus