Antransport /m -(e)s, -e/
sự] chỏ đến, cung cấp, tiếp té.
Ziischub /m -(e)s, -Schübe/
sự] chỏ đến, chuyên chđ đén, cung cấp, tiếp té.
anlieren /vt/
chỏ đến, chuyển đén, giao hàng, cung cấp, tiếp tế.
Bestellgang /m -(e)s, -gânge/
sự] chỏ đến, chuyển đến, đưa đến, đem đén, phân phát;
Zustellung /í =, -en/
sự] chỏ đến, chuyển đến, đưa dến, dem dến, mang đến, giao, trao.
einlleiem /vt/
giao, trao cho, trao, trao tặng, chỏ đến, chuyển đén, cung cắp, tiếp tế, cung úng; đưa, gửi (vào bệnh viện, vào tù...)
Beschaffung /í =, -en/
sự] có được, kiếm được, tìm được, giao hàng, tiép tế, cung úng, cung cấp, dự trữ, chuẩn bị sẵn, chỏ đến, chuyển đến.
Gestellung /f =, -en/
1. [sự] giao hàng, cung cấp, tiếp té, cung ứng, chỏ đến, chuyển đến, giao, phát; 2. tuyển mộ, chiêu mộ, gọi nhập ngũ, gọi lính, tuyển quân.
anführen /vt/
1. dẫn đầu, lãnh đạo, điều khiển; 2. dẫn ra, viện ra, đưa ra, viện dẫn, trích dẫn; 3. chỏ đến, xe đến; 4. lưỏng gạt, đánh lừa; 5. đưa vào trong ngoặc.
herbeiführen /vt/
1. dẫn đến, đưa đến, chỏ đến, tải đến; 2. có hậu quả gì, gây, gây ra, gây nên, làm cho, gây cho; 3.có gắng để đạt, có đạt, đắu tranh, đòi, đạt, đi đến, đi tói.
einbringen /vt/
1. dưa đến, dem đến, chỏ đến, đưa... vào; (viel) Ehre einbringen mang đến (nhiều) vinh quang; eingebrachtes Gut [của] hồi môn; 2. thu hoạch (mùa màng); 3. đưa vũng, dẫn vào vũng; 4. đem lại lợi nhuận, có lãi, có lợi, sinh lợi; Geld einbringen đem lại thu nhập; 5. đưa vào, ghi vào (dự án luật...); eine Resolution einbringen đưa ra quyét nghị; 6. lấy lại, gô lại, bù lại; 7. (in) xếp lại dòng, xép hàng (chữ); 8. (quân sự) bắt (tù binh).
Einsendung /f =, -en/
1. [sự] gửi đến, gửi tói, phái đén [tói], chỏ (chuyển, mang)... đến; 2. [sự] nhập vào, đem tđi (kho, tòa soạn...).