TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trao

trao

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủy thác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dâng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

trả lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đem đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đệ trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trao tặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trao tay.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao phó.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắp phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển giao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải phóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miễn trù.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao hoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm thỏa mãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoâ mãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

h được vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải thoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miễn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che lắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dưa đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọi đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang đến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏa mãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trao cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáp cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhưông cho.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưng thuận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuận tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho phép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn bị trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn bị sẵn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ché tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sân xuát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị trí tiền tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các đơn vị <3 tuyến đầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn bị truđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ tiền ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuắt tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáp tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản xuát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa ra tiền duyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đua ra tuyến trước.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt củ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuắt trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nêu ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt... chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt được quả tang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chộp dược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giam giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giam cầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày biện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt mua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định trUóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ắn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xét định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cày bùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cày cấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

canh tác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao phó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ban cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân phát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân chia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân phối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn trả lại

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
trào

trào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tràn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trào ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy tràn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đổ ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
cái trao

cái trao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
trảo

Trảo

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
trạo

trạo

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
trao cho

trao cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao nộp .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trao tặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung cắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp tế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung úng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trao tay

trao tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trao tặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao phó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủy thác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trao tặng

trao tặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trao tận tay

trao tận tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trao tặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao phó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cái trao

 cope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
trạo

agitation

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
trào

outpour

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
trao

Rendering

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

trao

einreichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

betrauen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zustellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überreichen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

-geben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trao

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beauftragen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anvertrauen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

enttäuschen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufgeben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einhändigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auslieferung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Freistellung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auslieiem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Darbringung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abgeben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gewähren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

freistellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

darbringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gewährung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bewilligung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bereitstellung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bereitstellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bestellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinreichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

darreichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberreichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rendern

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
trao cho

übergeben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einlleiem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trao tay

aushandigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trao tặng

Einhändigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trào

überfließen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trao tận tay

aushändigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Wärmedurchgangszahl in W/(m2 · K), siehe Abschnitt „Wärmeübertragung”

Hệ số trao đổi nhiệt [W/(m2.K)], xem phần "Trao đổi nhiệt"

Wärmedurchgangszahl in W/(m2 · K), vgl. Abschnitt „Wärmeübertragung“

Hệ số trao đổi nhiệt [W/(m2.K)], xem phần "Trao đổi nhiệt"

Austauschbedingungen

Điều kiện trao đổi

Gleichstrom- Austauscher

Trao đổi cùng chiều

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Stoffwechsel.

Trao đổi chất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. ein Trinkgeld hin reichen

đưa cho ai một khoản tiền boa. trải dài tới, trải ra tới (tận chỗ nào).

den Gästen wurden zum Abschied Gaben dargereicht

những người khách được tặng quà khi chia tay.

[jmdm.] etw. überreichen

trao cho ai cái gì.

die Post wird hier täglich zweimal zugestellt

Ở đây thư từ được phát mỗi ngày hai lần.

jmdn. mit etw. betrauen

giao phó cho ai việc gì

jmdn. damit betrauen, etw. zu tun

ủy thác cho ai làm việc gì

man hat ihn damit betraut, den Verband neu zu organisieren

người ta đã giao phó cho ông ẩy nhiệm vụ :tổ chức lại hoạt động của liền đoàn.

einen Auftrag ver geben

giao một nhiệm vụ

der erste Preis wurde an einen Amerikaner vergeben

giải nhất đã được trao cho một người Mỹ.

sie hat die Schlüssel an den Hausverwalter ausgehändigt

cô ấy đưa chìa khóa cho người quản lý.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Weiche stellen

(đưòng sắt) đặt ghi,

Ị-n hoch stellen

1, cắt nhắc, đề bạt;

einen Antrag stellen

đưa đề nghị;

eine Frage stellen

đặt câu hỏi; 6. bắt... chịu; hãm... vào, đẩy... vào, làm cho, đưa, đẩy, dồn... vào; ỹ-n,

etw. in Frage stellen

nghi ngờ, ngờ vực;

fn zur Réde stellen

yỗu cầu ai trả lôi;

dem Verkehr übergeben

mỏ ra cho thông thương; 2. đầu hàng, giao nộp (pháo đài).

Gemüt überfließen

cảm động, xúc động, động lòng, mủi lòng.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Trả lại,hoàn trả lại,nộp,trao,dâng

[DE] Rendern

[EN] Rendering

[VI] Trả lại, hoàn trả lại, nộp, trao, dâng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

outpour

chảy tràn , trào ; đổ ra

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinreichen /(sw. V.; hat)/

đưa; trao (reichen, hinüberreichen);

đưa cho ai một khoản tiền boa. trải dài tới, trải ra tới (tận chỗ nào). : jmdm. ein Trinkgeld hin reichen

darreichen /(sw. V.; hat) (geh.)/

trao; tặng;

những người khách được tặng quà khi chia tay. : den Gästen wurden zum Abschied Gaben dargereicht

vergaben /(sw. V.; hat) (Schweiz.)/

trao; cho; tặng (schenken, vermachen);

uberreichen /(sw. V.; hat)/

đưa; trình; trao; chuyển;

trao cho ai cái gì. : [jmdm.] etw. überreichen

zustellen /(sw. V.; hat)/

(Amtsspr ) đưa đến; đem đến; trao; giao;

Ở đây thư từ được phát mỗi ngày hai lần. : die Post wird hier täglich zweimal zugestellt

einreichen /(sw. V.; hat)/

trao; đưa; đệ trình; nộp;

betrauen /(sw. V.; hat)/

giao; trao; ủy thác; giao phó (beauftragen);

giao phó cho ai việc gì : jmdn. mit etw. betrauen ủy thác cho ai làm việc gì : jmdn. damit betrauen, etw. zu tun người ta đã giao phó cho ông ẩy nhiệm vụ :tổ chức lại hoạt động của liền đoàn. : man hat ihn damit betraut, den Verband neu zu organisieren

vergeben /(st. V.; hat)/

cho; giao; trao; cấp cho; ban cho; phân phát; phân chia; phân phối [an + Akk : cho ];

giao một nhiệm vụ : einen Auftrag ver geben giải nhất đã được trao cho một người Mỹ. : der erste Preis wurde an einen Amerikaner vergeben

aushändigen /(sw. V.; hat)/

trao tận tay; trao; đưa; trao tặng; giao phó (übergeben, ausfolgen);

cô ấy đưa chìa khóa cho người quản lý. : sie hat die Schlüssel an den Hausverwalter ausgehändigt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufgeben /vt/

1. ra (bài), trao (nhiệm vụ);

einhändigen /vt/

giao, trao, dưa, trao, trao tặng, giao, trao tay.

einreichen /I vt (bei D)/

I vt (bei D) trao, đưa, đệ, trình (đơn...); II vi (um A) đệ đơn, nộp đơn.

betrauen /vt (mit D)/

vt (mit D) giao, trao, ủy thác, giao phó.

Auslieferung /f =, -en/

1. [sự] cắp phát, trao, trả; 2. [sự] chuyển giao.

Freistellung /f =, -en/

1. [sự] trao, cấp, ban; 2. [sự] giải phóng, miễn trù.

auslieiem /vt/

1. cấp, trao, giao, cho, trả; 2. chuyển giao.

Darbringung /f =, -en/

sự] trao, tặng, dâng, biếu, cúng, quyên.

abgeben /vt/

1. trả lại, hoàn lại, giao hoàn, trao, tặng;

gewähren /vt/

1. làm thỏa mãn, thoâ mãn, thực hiện; 2. cho, trao [cho], cấp [cho], ban [cho].

freistellen /(tác/

1. cho, trao, giao, ban, cấp; 2. giải phóng, giải thoát, miễn.

zustellen /vt/

1. (mit D, durch A) che, lấp, che lắp; 2. dưa đén, đem đến, trao; giao; 3. (luật học, pháp chế) thông báo, gọi đến; jmdm eine Einladung triệu ai.

darbringen /(tách dược) vt/

mòi, trao, tặng, trao tặng, biếu, dâng, cúng, quyên, đem đến, mang đến.

Gewährung /f =, -en/

1. [sự] làm thỏa mãn, thỏa mãn, thực hiện; 2. [sự] cho, trao, giao, cáp, ban, trao cho, giao cho, cáp cho, nhưông cho.

Bewilligung /í =, -en/

1. [sự] đồng ý, ưng thuận, thuận tinh, bằng lòng, tán thành, cho phép; 2. [sự] cho, trao, giao, cáp, ban, ngưòng, chuyển giao.

Bereitstellung /f =, -en/

1. [sự] chuẩn bị trưóc, chuẩn bị sẵn; 2. [sự] trao, cáp, ban, xuất tiền; 3. [sự] ché tạo, sân xuát; 4. (quân sự) vị trí tiền tiêu; 5. các đơn vị < 3 tuyến đầu.

bereitstellen /vt/

1. chuẩn bị truđc; 2. cho, trao (giao) (cho), cắp [cho], ban [cho], bỏ tiền ra, xuắt tiền, cáp tiền; 3. chế tạo, sản xuát, làm; 4. (quân sự) đưa ra tiền duyên, đua ra tuyến trước.

stellen /vt/

1. đặt, để, đặt đúng; 2. xép, dựng; die Weiche stellen (đưòng sắt) đặt ghi, bẻ ghi; 3. giao, đặt, cắt, cắt củ, chỉ định, bổ nhiệm; Ị-n hoch stellen 1, cắt nhắc, đề bạt; 2, lánh trọng ai; j-n an die Spitze cử ai dúng đầu; 4. giao, trao, trình, đệ trình, xuắt trình, đưa trình; j-m etw. zur Verfügung - giao cho sử dụng; fm etw. in Aussicht - gieo hi vọng, làm yên tâm, làm yên lòng; 5. đặt, nêu, đặt ra, đưa ra, nêu ra, đề xuất; einen Antrag stellen đưa đề nghị; eine Frage stellen đặt câu hỏi; 6. bắt... chịu; hãm... vào, đẩy... vào, làm cho, đưa, đẩy, dồn... vào; ỹ-n, etw. auf die Próbe kiểm tra lại ai; etw. in Frage stellen nghi ngờ, ngờ vực; etw. unter Beweis - chúng minh, dẫn chúng, chủng tỏ; j-n vors Gericht đưa ai ra tòa; fn zur Réde stellen yỗu cầu ai trả lôi; etw. zur Schau - bêu, bêu xấu, bêu diếu, phô bày, phô trương; 7. bắt được quả tang, bắt, chộp, chộp dược, bắt giữ, giam giữ, giam cầm;

bestellen /vt/

1. (mit D) xếp đặt, sắp xếp, bày biện, xếp, đặt; 2. (bei D) đặt hàng, đặt làm, đặt mua; 3. môi, gọi, bảo, sai (khiến, sai bảo, sai khién) đến; 4. truyền, chuyển, giao, trao, chuyển đến, dưa đén, đem đến, mang đén; 5. định trUóc, ắn định, qui định, xét định, bổ nhiệm; 6. cày bùa, cày cấy, làm đất, canh tác.

übergeben /vt/

1. trao cho, giao cho, chuyển giao, trao; dem Verkehr übergeben mỏ ra cho thông thương; 2. đầu hàng, giao nộp (pháo đài).

aushandigen /vt/

trao tay, trao, dưa, trao tặng, giao phó, ủy thác.

einlleiem /vt/

giao, trao cho, trao, trao tặng, chỏ đến, chuyển đén, cung cắp, tiếp tế, cung úng; đưa, gửi (vào bệnh viện, vào tù...)

Einhändigung /f =/

sự] trao tặng, trao.

überfließen /vi (s)/

tràn [ra], trào, trào ra, dàn (ra); uon Gemüt überfließen cảm động, xúc động, động lòng, mủi lòng.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

trạo

agitation

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Trảo

móng vuốt c ây ngũ trảo.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cope /cơ khí & công trình/

cái trao

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trao

1) überreichen vt, -geben vt; trao tận tay aus-, einhändigen vt;

2) beauftragen vi; anvertrauen vt; trao gánh nặng einen verantwortungsvollen Auftrag erteilen;

3) (aus-, enttäuschen vt.