beauftragen /(sw. V.;  hat)/
	
    	
			
giao phó; 
ủy nhiệm; 
ủy thác; 
ủy quyền  (ermächtigen,  befehlen); 
jmdn. mit etw. beauftragen  :   giao phó cho ai một việc gì man hat mich beauftragt,  die Konferenz vorzubereiten  :   người ta đã giao cho tôi việc chuẩn bị hội nghị der Rechtsanwalt ist beauftragt,  meine Interessen wahrzunehmen  :   luật sư được ủy quyền để bảo vệ quyền lại của tôi. 
	
	         
beauftragen /(sw. V.;  hat)/
	
    	
			
giao nhiệm vụ; 
giao việc; 
phân công  (beordern); 
jmdn. beauftragen,  etw. zu tun  :   giao cho ai thực hiện việc gì.