TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giao việc

giao việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

giao nhiệm vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

choán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

'dành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuê thầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa thầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao trách nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gán cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gán ép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Giao đơn hàng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
giao việc

giao việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao nhiệm vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyển dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

giao việc

placement of order

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

giao việc

Arbeitsbeschaffung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beschäftigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verdingen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beauftragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufhalsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auftragserteilung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
giao việc

beschäftigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Personen vor dem Einsatz bezüglich neurotischer Störungen befragen und insbesondere beim ersten Einsatz Verhalten beobachten

Trước khi giao việc trao đổi với công nhân về rối loại tâm sinh lý và đặc biệt quan sát phong cách làm việc lúc thi hành công tác đầu tiên

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Auftragserteilung.

Giao việc.

Sie erfolgt durch Auftragsschein oder Bestätigungsschreiben.

Thể hiện thông qua phiếu giao việc hay văn bản xác nhận.

Dieser kann die Erstellung der Ge­ fährdungsbeurteilung einem Fachverantwortlichen übertragen.

Chủ thuê có thể giao việc đánh giá sự nguy hiểm cho một chuyên viên.

v Den bereits vorliegenden oder zu eröffnenden Reparaturauftrag durch den Werkstatt-Meister vervollständigen lassen, z.B. Informationen zum Fahrzeug, Service-Arbeitsanweisungen zuordnen.

Người quản lý bổ sung bảng giao việc sửa chữa có sẵn hoặc lập một bảng mới, thí dụ như thông tin về xe, chỉ định công việc sửa chữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. zum Schuhputzen anstellen

giao cho ai việc lau chùi giày dép

du willst dauernd jemanden für dich anstellen

mày cứ muốn người khác phải làm thay công việc của mình.

er beschäftigt drei Leute in seiner Filiale

ông ta có ba nhân viên làm việc tại chi nhánh

bei der Post beschäftigt (tätig) sein

làm việc ở bưu điện.

jmdn. beauftragen, etw. zu tun

giao cho ai thực hiện việc gì.

sie hat ihrer Mutter auch noch das dritte Kind aufge halst

cô ta lại bắt mẹ phải trông nom đứa con thứ ba của mình.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Auftragserteilung

[EN] placement of (job) order

[VI] Giao đơn hàng, giao việc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anstellen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) giao việc; phân công;

giao cho ai việc lau chùi giày dép : jmdn. zum Schuhputzen anstellen mày cứ muốn người khác phải làm thay công việc của mình. : du willst dauernd jemanden für dich anstellen

verdingen /(st. u. SW. V.; verdingte/verdang, hat verdingt/verdungen)/

(Amtsspr ) thuê thầu; đưa thầu; giao việc;

beschäftigen /[bo'Jcftigon] (sw. V.; hat)/

giao việc; giao nhiệm vụ; tuyển dụng (Arbeit geben);

ông ta có ba nhân viên làm việc tại chi nhánh : er beschäftigt drei Leute in seiner Filiale làm việc ở bưu điện. : bei der Post beschäftigt (tätig) sein

beauftragen /(sw. V.; hat)/

giao nhiệm vụ; giao việc; phân công (beordern);

giao cho ai thực hiện việc gì. : jmdn. beauftragen, etw. zu tun

aufhalsen /[’aufhalzon] (sw. V.; hat) (ugs.)/

giao việc; giao trách nhiệm; áp đặt; gán cho; gán ép (aufbürden);

cô ta lại bắt mẹ phải trông nom đứa con thứ ba của mình. : sie hat ihrer Mutter auch noch das dritte Kind aufge halst

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Arbeitsbeschaffung /f =, -en/

sự] giao việc; -

beschäftigen /vt/

1. (mit D) chiếm, choán, giũ, ' dành; 2. giao việc, giao nhiệm vụ; beschäftigt sein làmviệcỏ...;