anstellen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) giao việc;
phân công;
giao cho ai việc lau chùi giày dép : jmdn. zum Schuhputzen anstellen mày cứ muốn người khác phải làm thay công việc của mình. : du willst dauernd jemanden für dich anstellen
verdingen /(st. u. SW. V.; verdingte/verdang, hat verdingt/verdungen)/
(Amtsspr ) thuê thầu;
đưa thầu;
giao việc;
beschäftigen /[bo'Jcftigon] (sw. V.; hat)/
giao việc;
giao nhiệm vụ;
tuyển dụng (Arbeit geben);
ông ta có ba nhân viên làm việc tại chi nhánh : er beschäftigt drei Leute in seiner Filiale làm việc ở bưu điện. : bei der Post beschäftigt (tätig) sein
beauftragen /(sw. V.; hat)/
giao nhiệm vụ;
giao việc;
phân công (beordern);
giao cho ai thực hiện việc gì. : jmdn. beauftragen, etw. zu tun
aufhalsen /[’aufhalzon] (sw. V.; hat) (ugs.)/
giao việc;
giao trách nhiệm;
áp đặt;
gán cho;
gán ép (aufbürden);
cô ta lại bắt mẹ phải trông nom đứa con thứ ba của mình. : sie hat ihrer Mutter auch noch das dritte Kind aufge halst