TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuyển dụng

tuyển dụng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển kế toán Anh-Việt

thu nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuê mưởn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao nhiệm vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyển mộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sự thuê mướn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

q. nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiép nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiép đón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu nạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết nạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghe.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

láy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm láy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm láy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cướp lắy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọn lựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyển lựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kén chọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận láy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xẳm chiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm lược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràn ngập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khác phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm v€hr>g

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháu hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quán triệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lĩnh hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Quản trị nhân sự Công tác quản lý các lực lượng lao động của một tổ chức

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

công ty

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

xã hội

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

nguồn nhân lực. Chịu trách nhiệm thu hút

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

đào tạo

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

đánh giá

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

và tưởng thưởng người lao động

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

đồng thời giám sát lãnh đạo và văn hóa của tổ chức

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

và bảo đảm phù hợp với luật lao động và việc làm

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
tuyển dụng .

Tuyển dụng .

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Anh

tuyển dụng

Employment

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Recruitment

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

enrollment

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 recruitment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

appointment

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fundraising

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

hire

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Management Personnel

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
tuyển dụng .

Engagements

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Đức

tuyển dụng

einstellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einstellung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

anwerben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Werbung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einwerben

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

dingen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschäftigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Annahme

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entgegennahme

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nehmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

tuyển dụng

Recrutement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

recruter

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j nehmenn an (bei] der Hand j -n an die Hand j -n beim Arm

* cầm tay ai, bắt tay ai;

etw zur Handnehmen

bắt tay vào, bắt đầu làm; 3. chọn lựa, tuyển lựa, kén chọn;

j-m das Brotnehmen cướp

cơm ai (nghĩa bong); 7

-m die Éhre nehmen

làm mát thể diện củá ai; 8. khác phục, vượt (khó khăn); 9. nắm v€hr>g, tháu hiểu, quán triệt, lĩnh hội, nhận thúc, hiểu;

sich (D) etu), zu Herzen nehmen dể

tâm đến việc gì, hét

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er beschäftigt drei Leute in seiner Filiale

ông ta có ba nhân viên làm việc tại chi nhánh

bei der Post beschäftigt (tätig) sein

làm việc ở bưu điện.

die Firma stellt vor läufig keine neuen Arbeitskräfte ein

tạm thời công ty không tuyển dụng thèm lao động.

Từ điển kế toán Anh-Việt

Management Personnel

Quản trị nhân sự Công tác quản lý các lực lượng lao động của một tổ chức, công ty, xã hội, nguồn nhân lực. Chịu trách nhiệm thu hút, tuyển dụng, đào tạo, đánh giá, và tưởng thưởng người lao động, đồng thời giám sát lãnh đạo và văn hóa của tổ chức, và bảo đảm phù hợp với luật lao động và việc làm

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Annahme /f =, -n/

q. [sự] nhận, tiép nhận, thu nhận, tuyển dụng, tiép đón; Annahme an

Entgegennahme /í =/

í 1. [sự] tiếp nhận, nhận, thu nhận, thu dụng, thu nạp, tuyển dụng, kết nạp; 2. [sự] nghe.

nehmen /vt/

1. láy, cầm, mang; eine Frau * cưdí vợ, láy VỢ; einen Mann ** lấy chông, xuất giá; 2. nắm láy, chiếm láy, cướp lắy, chiếm đoạt; j nehmenn an (bei] der Hand j -n an die Hand j -n beim Arm * cầm tay ai, bắt tay ai; etw zur Handnehmen bắt tay vào, bắt đầu làm; 3. chọn lựa, tuyển lựa, kén chọn; etwzum Muster nehmen lắy cái gì làm mẫu; j -n zum Vorbild - lấy ai làm gương; noi gương ai, bắt chước ai; 4. mang theo, cầm theo, đem theo; 5. nhận, lấy, nhận láy; sám, mua, mua sẩm; den Abschied* đi về vưòn, về hưu; 6. thu dụng, tuyển dụng; 7. xẳm chiểm, xâm lược, tràn ngập; (j -m) cưdp đoạt; j-m das Brotnehmen cướp cơm ai (nghĩa bong); 7 -m die Éhre nehmen làm mát thể diện củá ai; 8. khác phục, vượt (khó khăn); 9. nắm v€hr> g, tháu hiểu, quán triệt, lĩnh hội, nhận thúc, hiểu; etvữ ernst * coi trọng cái gì; j -n so *, wie er sich gibt giảng họa, hòa giải; sich (D) etu), zu Herzen nehmen dể tâm đến việc gì, hét

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

employment

Sự thuê mướn, tuyển dụng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dingen /(dingte/(selten:) dang, hat gedun- gen/(seltener:) gedingt)/

(veraltet, noch landsch ) thuê mưởn; tuyển dụng;

beschäftigen /[bo'Jcftigon] (sw. V.; hat)/

giao việc; giao nhiệm vụ; tuyển dụng (Arbeit geben);

ông ta có ba nhân viên làm việc tại chi nhánh : er beschäftigt drei Leute in seiner Filiale làm việc ở bưu điện. : bei der Post beschäftigt (tätig) sein

einstellen /(sw. V.; hat)/

thuê; tuyển mộ; tuyển dụng; thu nhận (anstellen);

tạm thời công ty không tuyển dụng thèm lao động. : die Firma stellt vor läufig keine neuen Arbeitskräfte ein

Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Tuyển dụng .

Tuyển dụng (hay thuê mới).

Tổng số người tham gia đội ngũ có việc là trong bất cứ thời kỳ nào.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hire

tuyển dụng

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Tuyển dụng .

Tuyển dụng (hay thuê mới).

Tổng số người tham gia đội ngũ có việc là trong bất cứ thời kỳ nào.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Tuyển dụng

[DE] Einstellung (von Arbeitskräften)

[EN] appointment, employment, recruitment

[FR] Recrutement (de travailleurs)

[VI] Tuyển dụng (của công nhân)

tuyển dụng

[DE] einwerben

[EN] fundraising

[FR] recruter

[VI] tuyển dụng

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Recruitment

Tuyển dụng

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Employment

Tuyển dụng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recruitment /giao thông & vận tải/

tuyển dụng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tuyển dụng

anwerben vt, einstellen vt; Werbung f, Einstellung f.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Engagements

Tuyển dụng (hay thuê mới).

Tổng số người tham gia đội ngũ có việc là trong bất cứ thời kỳ nào.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Employment

Tuyển dụng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

enrollment

tuyển dụng