TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiểu

hiểu

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ Điển Tâm Lý
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ ràng

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lĩnh hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu thấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lĩnh hội được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoán ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghĩ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn hảo

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chi tiết // nghiên cứu chi tiết

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thông cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ý thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấu suốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành thạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận thức được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận thức thâu đáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu nhận được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hòa thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn thành được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp thụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hấp thụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận ra đánh lừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chơi gác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sống hòa thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp ý nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn thấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn thành được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm vững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quán triệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấu triệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tin tưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tin chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tin.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu biết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được giải thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu thấu đáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lĩríhhội.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy ... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhổ... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

am hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm tháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu thâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận thdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoán được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưóc đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phỏng đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoán chừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stehn vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biết làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểt rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm vũng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông thạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hiểu tháu

hiểu tháu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu biét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm kê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thống kê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cân nhắc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hiểu thấu

hiểu thấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu biết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận thức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Verständigung 2

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm tình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tháu hiểu

láy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm láy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm láy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cướp lắy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọn lựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyển lựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kén chọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận láy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyển dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xẳm chiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm lược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràn ngập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khác phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm v€hr>g

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháu hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quán triệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lĩnh hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hiểu

comprehension

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

To understand

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

understand

 
Từ điển toán học Anh-Việt

explicit

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

hiểu

verstehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auffassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klarkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spitzkriegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

begreifen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

merken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erfassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

interpretieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

raffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kennen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kapieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchbicken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beherrschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fas

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachvollziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einige

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

empfangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auskommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

innesein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mitkriegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

innewerden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

deutbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heraushaben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herausfinden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hiểu tháu

Erfassung I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hiểu thấu

Verständnis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tháu hiểu

nehmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

hiểu

Comprendre

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v „Ich kann Sie verstehen, jedoch ...“

“Tôi hiểu ý ông/bà, tuy nhiên ...”

Was versteht man unter dem elastischen Bereich?

Ta hiểu gì về phạm vi đàn hồi?

Was versteht man unter einem Trapezpleuel?

Ta hiểu gì về thanh truyền hình thang?

Was versteht man unter „Overboost“?

Ta hiểu gì về “tăng áp cưỡng bức”?

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zum besseren Verständnis wird zunächst der Begriff Aggregatzustand erklärt.

Để hiểu rõ hơn, trước hết ta tìm hiểu khái niệm trạng thái vật lý.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fm etw. zu verstehen gében

ám chỉ, nói bóng gió;

j nehmenn an (bei] der Hand j -n an die Hand j -n beim Arm

* cầm tay ai, bắt tay ai;

etw zur Handnehmen

bắt tay vào, bắt đầu làm; 3. chọn lựa, tuyển lựa, kén chọn;

j-m das Brotnehmen cướp

cơm ai (nghĩa bong); 7

-m die Éhre nehmen

làm mát thể diện củá ai; 8. khác phục, vượt (khó khăn); 9. nắm v€hr>g, tháu hiểu, quán triệt, lĩnh hội, nhận thúc, hiểu;

sich (D) etu), zu Herzen nehmen dể

tâm đến việc gì, hét

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das rafft er nicht

nó không hiều được điều đó.

seine Pflichten kennen

ý thức được bổn phận của mình.

blickst du bei dieser Aufgabe durch?

mày có hiểu rõ bài tập này không?

eine Fremd sprache beherrschen

thống thạo một ngoại ngữ

die Regeln der Rechtschreibung beherrschen

hiểu rõ các quy tắc chính tả

ein Musikinstrument beherrschen

có thể chơi tốt một nhạc cụ.

den Sinn der Worte nicht fassen können

không thề hiểu được ý nghĩa của các từ’, das ist doch nicht zu fassen!: điều đó thật không thể nào hiểu nổi! 1

jmdm. etw. zu verstehen geben

ỉàm cho ai hiểu, ngụ ý cho ai hiểu

jmdn./sich als etw. verstehen

coi ai/mình là người nào (cái gì)

er versteht sich als Revolutionär

anh ta xem mình là một nhà cách mạng

etw. unter etw. (Dat.)

es will mir nicht eingehen, dass...

tôi không thề hiểu được rằng....

kommst du damit klar?

em hiểu công việc chứ?

sie haben ihn ganz schön geschnallt

họ đã gạt hắn một cứ.

er kommt mit jedermann gut aus

anh ta có thể hòa đồng với mọi người.

er hat den Schwindel gleich spitzgekriegt

ông ta lập tức nhận ra lời nói dối.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

innesein /vi, vt (s) (G, A)/

vi, vt (s) (G, A) hiểu, nhận thức;

klarkommen /vi (khẩu ngữ)/

hiểu, lĩnh hội được, hoàn thành được.

auffassen /vt/

1. hiểu, lĩnh hội, thu nhận, hiểu thấu, hiểu rõ;

mitkriegen /vt/

1. nhận thêm; 2. hiểu, nắm vững, quán triệt, thấu triệt.

innewerden /vi, vt (G, A)/

vi, vt (G, A) hiểu, nhận xét, nhận biết, tin tưỏng, tin chắc, tin.

deutbar /a/

hiểu, hiểu biết, được giải thích, dễ hiểu, rõ ràng, rõ; có căn cứ, xác đáng, chính đáng.

spitzkriegen /(tách được) vt/

hiểu, hiểu ra, đoán ra, nghĩ ra, nhận ra, hiểu thấu đáo, lĩríhhội.

heraushaben /vt/

1. lấy [rút, kéo, tuốt]... ra, nhổ... ra; 2. hiểu, am hiểu, hiểu thấu, thông hiểu; 3. khéo, thạo; heraus

herausfinden /vt/

1. tìm tháy, tìm, tìm ra; 2. hiểu, hiểu thâu, nhận thdc, nhận rõ, hiểu biết, am hiểu, đoán, đoán được, ưóc đoán, phỏng đoán, đoán chừng;

verstehen /(ver/

1. hiểu, hiểu thấu, nhận thúc, nhận rõ, hiểu biết, am hiểu, thông hiểu; fm etw. zu verstehen gében ám chỉ, nói bóng gió; darunter verstehe ich tôi hiểu qua đó; 2. biết, biết làm, am hiểu, biểt rõ, nắm vũng, tinh thông, thông thạo;

Erfassung I /f =/

1. [sự] hiểu tháu, hiểu biét, nhận thúc, hiểu; 2. [sự] kiểm kê, thống kê, tính toán, cân nhắc.

Verständnis /n -ses, -se/

1. (für A) [sự] hiểu thấu, hiểu biết, nhận thức, hiểu; 2. xem Verständigung 2; 3. [sự] đồng tình, thông cảm, đồng cảm, cảm tình.

nehmen /vt/

1. láy, cầm, mang; eine Frau * cưdí vợ, láy VỢ; einen Mann ** lấy chông, xuất giá; 2. nắm láy, chiếm láy, cướp lắy, chiếm đoạt; j nehmenn an (bei] der Hand j -n an die Hand j -n beim Arm * cầm tay ai, bắt tay ai; etw zur Handnehmen bắt tay vào, bắt đầu làm; 3. chọn lựa, tuyển lựa, kén chọn; etwzum Muster nehmen lắy cái gì làm mẫu; j -n zum Vorbild - lấy ai làm gương; noi gương ai, bắt chước ai; 4. mang theo, cầm theo, đem theo; 5. nhận, lấy, nhận láy; sám, mua, mua sẩm; den Abschied* đi về vưòn, về hưu; 6. thu dụng, tuyển dụng; 7. xẳm chiểm, xâm lược, tràn ngập; (j -m) cưdp đoạt; j-m das Brotnehmen cướp cơm ai (nghĩa bong); 7 -m die Éhre nehmen làm mát thể diện củá ai; 8. khác phục, vượt (khó khăn); 9. nắm v€hr> g, tháu hiểu, quán triệt, lĩnh hội, nhận thúc, hiểu; etvữ ernst * coi trọng cái gì; j -n so *, wie er sich gibt giảng họa, hòa giải; sich (D) etu), zu Herzen nehmen dể tâm đến việc gì, hét

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

interpretieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

hiểu (theo một cách nào đó);

raffen /[’rafan] (sw. V.; hat)/

(từ lóng) nhận thức; hiểu (verstehen, erfassen);

nó không hiều được điều đó. : das rafft er nicht

sehen /chỉ dùng trong cụm từ/

(không) thông cảm; (không) hiểu;

kennen /[’kenan] (unr. V.; hat)/

biết; hiểu; ý thức;

ý thức được bổn phận của mình. : seine Pflichten kennen

kapieren /[ka'pLran] (sw. V.; hat)/

hiểu; nhận thức; lĩnh hội;

durchbicken /(sw. V.; hat)/

(ugs ) hiểu; thấu suốt; nhận biết (Bescheid wissen);

mày có hiểu rõ bài tập này không? : blickst du bei dieser Aufgabe durch?

beherrschen /(sw. V.; hat)/

hiểu; có học; thành thạo (gelernt haben);

thống thạo một ngoại ngữ : eine Fremd sprache beherrschen hiểu rõ các quy tắc chính tả : die Regeln der Rechtschreibung beherrschen có thể chơi tốt một nhạc cụ. : ein Musikinstrument beherrschen

fas /sen [’fasan] (sw. V.; hat)/

(geh ) nhận thức; hiểu; lĩnh hội;

không thề hiểu được ý nghĩa của các từ’, das ist doch nicht zu fassen!: điều đó thật không thể nào hiểu nổi! 1 : den Sinn der Worte nicht fassen können

verstehen /(unr. V.; hat)/

hiểu; hiểu thấu; nhận thức được (begreifen, interpretieren);

ỉàm cho ai hiểu, ngụ ý cho ai hiểu : jmdm. etw. zu verstehen geben coi ai/mình là người nào (cái gì) : jmdn./sich als etw. verstehen anh ta xem mình là một nhà cách mạng : er versteht sich als Revolutionär : etw. unter etw. (Dat.)

nachvollziehen /(unr. V.; hat)/

hiểu; lĩnh hội; nhận thức thâu đáo;

einige /hen (unr. V.; ist)/

(ugs ) hiểu; nhận thức; ghi nhận; thu nhận được;

tôi không thề hiểu được rằng.... : es will mir nicht eingehen, dass...

klarkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/

hòa thuận (với ai); hiểu; lĩnh hội được; hoàn thành được [mit + Dat : với ai/điều gì ];

em hiểu công việc chứ? : kommst du damit klar?

empfangen /(st. V.; hat)/

(geh ) tiếp thụ; lĩnh hội; hấp thụ; nhận thức; hiểu (gewinnen);

schnallen /(sw. V.; hat)/

(từ lóng) hiểu; nhận biết; nhận ra (begreifen, kapieren) (từ lóng) đánh lừa; chơi gác; gạt (irre führen, täuschen);

họ đã gạt hắn một cứ. : sie haben ihn ganz schön geschnallt

auskommen /(st. V.; ist)/

sống hòa thuận; ăn ý; hợp ý nhau; hiểu; thông cảm (sich verstehen);

anh ta có thể hòa đồng với mọi người. : er kommt mit jedermann gut aus

spitzkriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

hiểu; hiểu ra; đoán ra; nghĩ ra; nhận ra; nhìn thấu (durchschauen, herausbekommen);

ông ta lập tức nhận ra lời nói dối. : er hat den Schwindel gleich spitzgekriegt

Từ điển tiếng việt

hiểu

- đgt. 1. Nhận biết được do sự vận động trí tuệ: hiểu vấn đề nghe đến đâu hiểu đến đó hiểu biết am hiểu thấu hiểu thông hiểu. 2. Biết được ý nghĩa, tình cảm, quan điểm người khác: tôi rất hiểu anh ấy một con người khó hiểu tìm hiểu.

Từ điển toán học Anh-Việt

understand

hiểu

explicit

hiểu, rõ ràng; hoàn hảo, chi tiết // nghiên cứu chi tiết

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Hiểu

thấu rõ, biết, hiểu biết, hiểu lầm, hiểu ngầm, chậm hiểu, dễ hiểu, thông hiểu.

Từ Điển Tâm Lý

HIỂU

[VI] HIỂU

[FR] Comprendre

[EN] To understand

[VI] Có thể hiểu nhiều cách: - Hiểu ý nghĩa của một ký hiệu, một dấu hiệu như hiểu nghĩa một từ ( đặc biệt ngoại ngữ); cần nắm quy tắc giải mã hệ thống tín hiệu. - Hiểu một điểm, một vấn đề, tức nắm được những mối liên quan lôgic giữa các mệnh đề. - Tiếp cận với một sự vật phức tạp bằng quan sát, thử nghiệm, và cách này cách khác, đúc kết thành một kết luận tạm thời, rồi lại lần mò thử nghiệm tìm hiểu sâu hơn, kỹ hơn. Đây là cách hiểu tâm lý một con người, đòi hỏi hiểu toàn bộ một phức hợp, không tách rời các bộ phận, các chi tiết, nhận rõ tính thống nhất của sự vật, đồng thời lại phải hiểu tiền sử của con người ấy để hiểu cái hiện nay. Cách hiểu này vượt qua sự vận dụng lý trí, đòi hỏi sự thông cảm, đồng cảm; và cần thấy rõ là trong quá trình tìm hiểu, ta lại phóng chiếu lên đối tượng những yếu tố nội tâm của ta, làm lệch hướng sự hiểu biết. Không ý thức được điểm này, tức không tự hiểu mình, thì khó mà làm tâm lý, tức tìm hiểu người khác.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hiểu

verstehen vt, begreifen vt, auffassen vt, merken vt, erfassen vt; dễ hiểu verständig (a), begreiflich (a), naheliegen (a), aufgeweckt (a); khó hiểu schwer verständlich (a); mau hiểu begreiflich (a), verständlich (a)

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

comprehension

(sự) hiểu