Việt
thấu triệt
Đồng hóa
tiêu hóa
hấp thụ
Cảm nhận
trực cảm
nhận thức
lĩnh hội
nhìn rõ
tưđng tượng rõ
hiểu thấu
quán triệt.
ngồi chắc trên yên
hiểu biết chắc chắn
nắm vũng
quán triệt
được huấn luyện tốt.
Anh
assimilate
assimilation
perceive
Đức
klarsehen
sattelfest
klarsehen /(tách được) vi (in D)/
(tách được) vi (in D) nhìn rõ, tưđng tượng rõ, hiểu thấu, thấu triệt, quán triệt.
sattelfest /a/
1. ngồi chắc trên yên; 2. (in D) hiểu biết chắc chắn, nắm vũng, thấu triệt, quán triệt, được huấn luyện tốt.
Đồng hóa, tiêu hóa, hấp thụ, thấu triệt
Cảm nhận, trực cảm, nhận thức, lĩnh hội, thấu triệt