TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiêu hóa

tiêu hóa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hấp thụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có tác dụng kích thích tiêu hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giúp cho dễ tiêu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ tiếp thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu diệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủy diệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ché tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế bién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểu chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâu lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nấu qúa chín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nấu chín quá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hãm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pha chế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên viên dạ dày-ruột

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Đồng hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thấu triệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản tóm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lược tập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tập san

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tiêu hóa

Digestion

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

gastroenterologist

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

assimilate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

assimilation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

digest

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tiêu hóa

verdauen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verarbeiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

digerieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verdauung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wissen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kenntnisse sich zu eigen machen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

peptisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

digestiv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verdaulich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vertilgung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Restriktionsverdau

Tiêu hóa hạn chế

Lysosomen sind also die Zellorganellen für die zelleigene (intrazelluläre) Verdauung.

Như vậy tiêu thể là bào quan cho tiêu hóa nội bộ.

Beschreiben Sie die Vorgänge bei der intrazellulären Verdauung.

Mô tả các quá trình liên quan đến tiêu hóa nội bào.

Agar ist ein gelierender, für Mikroorganismen unverdaulicher Vielfachzucker.

Agar là một loại gel đường polysaccharid, mà vi sinh vật không tiêu hóa.

Einige Enzyme tragen noch alte Namen, so beispielsweise die Verdauungsenzyme Pepsin, Trypsin, Lab und Ptyalin.

Một vài enzyme còn mang tên cũ thí dụ như enzyme tiêu hóa pepsin, trypsin, lab và ptyalin.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leicht verdaulich

dễ tiêu hóa;

Eindrücke verarbeiten

gây nhiều ấn tượng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mein Magen kann solche schweren Sachen nicht verarbeiten

dạ dày của tôi không thề tiêu hóa những món ăn nặng như thế.

etw. ist leicht zu verdauen

món gì dễ tiêu.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

assimilate

Đồng hóa, tiêu hóa, hấp thụ, thấu triệt

assimilation

Đồng hóa, tiêu hóa, hấp thụ, thấu triệt

digest

Tiêu hóa, đồng hóa, hấp thụ, bản tóm, lược tập, tập san

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

gastroenterologist

chuyên viên dạ dày-ruột, tiêu hóa

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

digestiv /a (y)/

tiêu hóa, giúp cho dễ tiêu.

verdaulich /a/

tiêu hóa, tiêu, dễ hiểu, dễ tiếp thu; leicht verdaulich dễ tiêu hóa; schwer - khó tiêu.

Vertilgung /f =/

1. [sự] tiêu diệt, hủy diệt; 2. [sự] hấp thụ, tiêu hóa (thúc ăn),

verarbeiten /vt/

1. ché tạo, chế bién, điểu chế, luyện (da, quặng....); xủ lí, gia cồng; 2. tiêu hóa; (nghĩa bóng) Eindrücke verarbeiten gây nhiều ấn tượng.

verdauen /vt/

1. nâu lại; 2. nấu qúa chín, nấu chín quá; 3. tiêu hóa; (nghĩa bóng) hiểu thắu, thấm nhuần.

digerieren /vt/

1. tiêu hóa; 2. (hóa) ngâm, dầm, sắc, hãm, pha chế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verarbeiten /(sw. V.; hat)/

tiêu hóa (ver dauen);

dạ dày của tôi không thề tiêu hóa những món ăn nặng như thế. : mein Magen kann solche schweren Sachen nicht verarbeiten

verdauen /[fear'dauan] (sw. V.; hat)/

tiêu hóa;

món gì dễ tiêu. : etw. ist leicht zu verdauen

digerieren /(sw. V.; hat) (Chemie)/

(Physiol ) tiêu hóa (verdauen);

peptisch /(Adj.) (Biochemie)/

(thuộc) tiêu hóa; có tác dụng kích thích tiêu hóa;

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Digestion

TIÊU HÓA

tương tự như phân hủy. Tuy nhiên nó thường áp dụng cho quá trình phân hủy các vật liệu hữu cơ (bao gồm vi khuẩn) bởi các vi khuẩn có trong bùn.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tiêu hóa

1) verdauen vi; Verdauung f; bộ máy tiêu hóa Verdauungsapparat m;

2) Wissen, Kenntnisse sich zu eigen machen.