digestiv /a (y)/
tiêu hóa, giúp cho dễ tiêu.
verdaulich /a/
tiêu hóa, tiêu, dễ hiểu, dễ tiếp thu; leicht verdaulich dễ tiêu hóa; schwer - khó tiêu.
Vertilgung /f =/
1. [sự] tiêu diệt, hủy diệt; 2. [sự] hấp thụ, tiêu hóa (thúc ăn),
verarbeiten /vt/
1. ché tạo, chế bién, điểu chế, luyện (da, quặng....); xủ lí, gia cồng; 2. tiêu hóa; (nghĩa bóng) Eindrücke verarbeiten gây nhiều ấn tượng.
verdauen /vt/
1. nâu lại; 2. nấu qúa chín, nấu chín quá; 3. tiêu hóa; (nghĩa bóng) hiểu thắu, thấm nhuần.
digerieren /vt/
1. tiêu hóa; 2. (hóa) ngâm, dầm, sắc, hãm, pha chế.