TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verdauung

sự tiêu hóa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả năng tiêu hóa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Sự thủy phân lên men

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

tiêu hóa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

verdauung

Digestion

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

verdauung

Verdauung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Abbau

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

digestion

Verdauung; Abbau

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verdauung /die; -/

sự tiêu hóa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verdauung /í =/

sự] tiêu hóa.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Digestion

[DE] Verdauung

[VI] Sự thủy phân lên men

[EN] The biochemical decomposit-ion of organic matter, resulting in partial gasification, liquefaction, and minerali-zation of pollutants.

[VI] Sự phân hủy sinh hóa của chất hữu cơ dẫn đến sự khí hóa, hóa lỏng và khoáng hóa một phần những chất ô nhiễm.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Verdauung

[DE] Verdauung

[EN] Digestion

[VI] sự tiêu hóa, khả năng tiêu hóa