Việt
sự đồng hóa
sự tiêu hóa
sự tiêu hoá &
sự đồng hoá
đồng hóa đây là một lỗi âm vị. Vd: phát âm 'cup' thành 'pup'.
sự đồng hoá magmatic ~ sự đồng hoá macma
Hiện tượng đồng hóa
Đồng hóa
tiêu hóa
hấp thụ
thấu triệt
Ðồng hóa.
Tích hợp
Anh
assimilation
integration
incorporation
Đức
Assimilation
Integration
Pháp
Intégration
integration,incorporation,assimilation
[DE] Integration
[EN] integration, incorporation, assimilation
[FR] Intégration
[VI] Tích hợp
Sự đồng hóa
The ability of a body of water to purify itself of pollutants.
Khả năng tự làm sạch những chất gây ô nhiễm của một thể nước.
Đồng hóa, tiêu hóa, hấp thụ, thấu triệt
[DE] Assimilation
[VI] Sự đồng hóa
[EN] The ability of a body of water to purify itself of pollutants.
[VI] Khả năng tự làm sạch những chất gây ô nhiễm của một thể nước.
[EN] Assimilation
[VI] Hiện tượng đồng hóa
assimilation /y học/
(sự) đồng hóa đây là một lỗi âm vị. Vd: phát âm ' cup' thành ' pup' .
[ə, simi'lei∫n]
o sự tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
o sự đồng hoá
[VI] sự tiêu hóa, sự đồng hóa
[EN] assimilation