Integration /[mtegra'tsiom], die; -, -en/
sự hợp lại thành một khối thống nhất;
sự hợp nhất (Vervollständigung);
Integration /[mtegra'tsiom], die; -, -en/
sự hòa nhập;
sự hòa lẫn;
sự sáp nhập (Ein beziehung, Eingliederung);
Integration /[mtegra'tsiom], die; -, -en/
(Soziol ) sự đành quyền bình đẳng (cho một nhóm người, một chủng tộc);
Integration /[mtegra'tsiom], die; -, -en/
(Math ) sự lấy tích phân;
phép tích phân;
Integration /[mtegra'tsiom], die; -, -en/
(Psych ) sự hội nhập;
sự hòa hợp với môi trường và điều kiện sông;