An /glie.de. rung, die; -, -en/
sự sáp nhập;
sự bổ sung;
Integration /[mtegra'tsiom], die; -, -en/
sự hòa nhập;
sự hòa lẫn;
sự sáp nhập (Ein beziehung, Eingliederung);
Verschmelzung /die -, -en/
sự sáp nhập;
sự hợp nhất;
sự liên hợp;
Fusion /[fu'zio:n], die; -, -en/
sự hợp nhất;
sự liên hiệp;
sự sáp nhập (các đảng phái, tập đoàn, công ty );
Fusionierung /die; -, -en/
sự hợp nhất;
sự sáp nhập;
sự kết hợp;
Vereinigung /die; -, -en/
sự thống nhất;
sự hợp nhất;
sự liên hợp;
sự sáp nhập;
Eingliede /rung, die; -, -en/
sự tham gia;
sự hợp nhất;
sự liên kết;
sự sáp nhập;
Zusammenschluss /der/
sự thông nhất;
sự hợp nhất;
sự sáp nhập;
liên minh;
liên hiệp (Vereinigung);