Bündnis /n -sse, -se/
sự, khối] liên minh; ein - schließen [éingehen, machen] kí kết liên minh, ein Bündnis lösen hủy bỏ liên minh.
alliiert /a/
thuộc] liên minh, đồng minh;
biindesgenossisch /a/
thuộc về] liên minh, liên bang.
koalisieren
liên minh, liên kết, hợp nhất, thống nhất.
verbündet /a/
thuộc] liên minh, đồng minh, liên bang, nưđc đồng minh.
Gremium /n -s, -mien/
cơ quan, hội liên hiệp, liên minh, đồng minh; phưông, phường hội, nghiệp hội, nghiệp đoàn; ủy ban, ban, hội đồng, ban phụ trách, ban cán sự, hội đồng bác học; ein Gremium uon Fachleuten một hội đồng chuyên gia.
Kartell /n -s, -e/
1. (kinh tế) các ten; 2. khói, liên minh, [sự] thỏa thuận; [bản] hiệp ưóc; 3.thư thách đấu.
Konföderation /ỉ =, -en/
liên đoàn, liên minh, đồng minh, liên bang, liên hợp (các quốc gia).
Verbundenheit /f =/
1. [sự] liên hệ chặt chẽ; 2.[sự] liên minh, liên hợp, đoàn kết, thống nhất.
Liga /f =, -s u -gen/
1. hội, đồng minh, liên minh, liên đoàn; 2. (thể thao) hạng, loại, cáp.
Block II /m -(e)s,/
1. khái, blóc (nhà); khu phố, phưòng; 2. (chính trị) khối, liên minh; 3. cuốn sổ tay, sổ ghi chép.
Bund II /m -(e)s, -Bün/
1. [sự, khối] liên minh, đồng minh, liên hiệp, hội, liên đoàn; einen Bund II schließen (machen] ký kết đồng minh, giao kết liên minh; 2. sự phôi hợp, kết hợp; Bund II der Ehe sự hôn phôi.
Union /ỉ =, -en/
ỉ =, -en 1. [sự, khối] liên minh, đông minh, liên hợp 2. liên bang; 3. hội, đoàn, liên đoàn, hội liên hiệp, hiệp hội.
Gesellschaft /í =, -en/
1. xã hội; 2. hôi liên hiệp, liên hiệp, liên minh, đồng minh; Gesellschaft zur Verbreitung wissenschaftlicher Kenntnisse hội phổ biến kién thức khoa học; 3. công ty, hãng (buôn); - mít beschränkter Haftung công ty trách nhiệm hữu hạn; 4. bọn, nhóm đoàn, bè lũ; j-m - leisten mòi ai nhập bọn; 5. giói thượng lưu, giói qúi tộc.