TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghiệp đoàn

nghiệp đoàn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công đoàn

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệp hội

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên đoàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội liên hiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Liên minh

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

syndicate

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ban

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội đồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xanh di ca

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công hội.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verein hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hên đoản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp tác xâ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phưòng hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiệp hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn thể.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phường hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xã đoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiếu trả tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh chén lu bù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xí nghiệp mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nghiệp đoàn

corporation

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

unions

 
Từ điển phân tích kinh tế

 corporation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 syndicate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 union

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Trade union

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Union

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

nghiệp đoàn

Syndikat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Körperschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tradeunion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gilde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Korporation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

V

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gude

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zeche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Für sie stellen Berufsgenossenschaften Check­ listen bereit, damit der Arbeitnehmer die Maschine auf sicherheitsrelevante Mängel kontrollieren kann.

Các nghiệp đoàn nghề nghiệp đã thiết kế bảng kiểm tra để công nhân có thể kiểm soát những khuyết điểm về độ an toàn của máy.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dabei sind die Vorschriften der Berufsgenossenschaft zu beachten.

Cụ thể là phải tuân thủ quy định về bảo hộ lao động của nghiệp đoàn lao động.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

im Verein mit j-m

cùng ai;

eingetragener Verein (e. V.)

hội công khai.

sich (D) von j-m die Zeche bezahlen lassen

ăn [uống] trạc, ăn bám vào ngưôi khác; 2. [cuộc] đánh chén lu bù;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in einen Verein eintreten

gia nhập một hiệp hội.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Syndikat /n -(e/

1. xanh di ca; 2. công đoàn, nghiệp đoàn, công hội.

V

Verein hội, Hên đoản, nghiệp đoàn, hợp tác xâ.

Gude /f =, -n/

phường, hội, phưòng hội, nghiệp hội, nghiệp đoàn, đoàn thể.

Verein /m -(e)s, -e/

hội liên hiệp, liên đoàn, liên đội, phường hội, nghiệp hội, nghiệp đoàn, phường, xã đoàn; im Verein mit j-m cùng ai; eingetragener Verein (e. V.) hội công khai.

Zeche /f =, -n/

1. phiếu trả tiền (trong hiệu ăn...); sich (D) von j-m die Zeche bezahlen lassen ăn [uống] trạc, ăn bám vào ngưôi khác; 2. [cuộc] đánh chén lu bù; éine große - machen ăn tiệc, yén tiệc; 3. mỏ, xí nghiệp mỏ; 4. (sử) phưông, phưòng hội, nghiệp hội, nghiệp đoàn, xã đoàn, đoàn thể; etw. auf der - haben ăn vụng không biết chùi mép.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Körperschaft /die; -, -en (Rechtsspr.)/

liên đoàn; nghiệp đoàn;

Tradeunion /['treidjumjan], die; - - -s/

nghiệp đoàn; công đoàn (ở Anh);

Syndikat /[zYndi'ka:t], das; -[e]s, -e/

(Wirtsch ) syndicate (xanh-đi-ca); công đoàn; nghiệp đoàn;

Gilde /[’gddo], die; -n/

phường; hội; nghiệp đoàn; đoàn thể;

Korporation /[korpora'tsiom], die; -, -en (bildungsspr.)/

nghiệp đoàn; đoàn; hội; ban; hội đồng (Körperschaft);

Verein /der; -[e]s, -e/

hội liên hiệp; liên đoàn; hiệp hội; nghiệp đoàn;

gia nhập một hiệp hội. : in einen Verein eintreten

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Trade union

Nghiệp đoàn, công đoàn

Union

Liên minh, hiệp hội, công đoàn, nghiệp đoàn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corporation, syndicate, union

nghiệp đoàn

Từ điển phân tích kinh tế

unions

nghiệp đoàn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

corporation

nghiệp đoàn