Gilde /[’gddo], die; -n/
phường;
hội;
nghiệp đoàn;
đoàn thể;
Gilde /[’gddo], die; -n/
nhóm người;
Gilde /haus, das/
ngôi nhà nơi phường hội nhóm họp;
ngôi nhà sinh hoạt chung của phường hội;
Gilde /meis.ter, der/
chủ tịch hiệp hội;
chủ tịch nghiệp đoàn;
trưởng phường hội;