TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đoàn thể

đoàn thể

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phường hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhóm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiệp đoàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đảng phái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công ty

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Vòng khâu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhẫn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

võ đài

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. gh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tập hội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tập đoàn. 2. Thánh đường

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo đường

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhà thờ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhà hội.<BR>~ discens Giáo Hội thụ giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Giáo Hội đang học tập .<BR>~ docens Giáo Hội thuyết giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Giáo Hội giảng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cộng đoàn.<BR>~ of the faithful Đoàn thể tín đồ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đoàn thể tín hữu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cộng đoàn giáo hữu.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

liên hợp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kết hợp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hiệp hội

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nghiệp vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban phụ trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban cán sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

compa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng ròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưông tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tốp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huy hiệu hội sinh viên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiếu trả tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh chén lu bù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xí nghiệp mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phưòng hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiệp hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xã đoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1. đoàn thể

1. Đoàn thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đoàn khế . 2. Tình hữu nghị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giao hảo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khế nghị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quan hệ đồng bạn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tương giao

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sống chung

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiệp lực.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

đoàn thể

Corporate

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

ring

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ecclesia

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

community

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

association

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
1. đoàn thể

fellowship

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

đoàn thể

Zirkel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sozietät

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

korporativ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gilde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gemeinschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Körperschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zeche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

führende [leitende] Körperschaft en

các cơ quan lãnh đạo.

der Zirkel Zoologie

tổ đông vật;

sich (D) von j-m die Zeche bezahlen lassen

ăn [uống] trạc, ăn bám vào ngưôi khác; 2. [cuộc] đánh chén lu bù;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. in eine Gemeinschaft aufriehmen

kết nạp ai vào tổ chức.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Körperschaft /f =, -en/

đoàn thể, nghiệp vụ, phường hội, ban phụ trách, ban cán sự, cơ quan; führende [leitende] Körperschaft en các cơ quan lãnh đạo.

Zirkel /m -s, =/

1. compa; 2. (toán) vòng ròn, đưông tròn; 2. nhóm, đoàn, bọn, tốp; 3. hội, đoàn thể; der Zirkel Zoologie tổ đông vật; 4. huy hiệu hội sinh viên.

Zeche /f =, -n/

1. phiếu trả tiền (trong hiệu ăn...); sich (D) von j-m die Zeche bezahlen lassen ăn [uống] trạc, ăn bám vào ngưôi khác; 2. [cuộc] đánh chén lu bù; éine große - machen ăn tiệc, yén tiệc; 3. mỏ, xí nghiệp mỏ; 4. (sử) phưông, phưòng hội, nghiệp hội, nghiệp đoàn, xã đoàn, đoàn thể; etw. auf der - haben ăn vụng không biết chùi mép.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

association

liên hợp, kết hợp, đoàn thể, hiệp hội

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ring

Vòng khâu, nhẫn, đoàn thể, võ đài

ecclesia

1. gh, tập hội, đoàn thể, tập đoàn. 2. Thánh đường, giáo đường, nhà thờ, nhà hội.< BR> ~ discens (L.) (Learning church) Giáo Hội thụ giáo, Giáo Hội đang học tập [chỉ giáo dân, tín hữu].< BR> ~ docens (L.) (Teaching church) Giáo Hội thuyết giáo, Giáo Hội giảng

community

Đoàn thể, cộng đoàn.< BR> ~ of the faithful Đoàn thể tín đồ, đoàn thể tín hữu, cộng đoàn giáo hữu.

fellowship

1. Đoàn thể, hội, đoàn khế [là đoàn thể rèn luyện theo giới răn yêu thương của Đức Kitô]. 2. Tình hữu nghị, giao hảo, khế nghị, quan hệ đồng bạn, tương giao, sống chung, hiệp lực.

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Corporate

(adj) công ty, đoàn thể

Corporate

(adj) đoàn thể, công ty

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sozietät /[zotsie'tc:t], die; -, -en/

đoàn thể; hội (nhà văn, nhà nhiếp ảnh V V );

korporativ /(Adj.) (bildungsspr.)/

(thuộc) phường hội; đoàn thể;

Zirkel /[’tsirkol], der; -s, -/

hội; đoàn thể; nhóm; giới;

Gilde /[’gddo], die; -n/

phường; hội; nghiệp đoàn; đoàn thể;

Gemeinschaft /die; -, -en/

đoàn thể; tập thể; đảng phái; tổ chức;

kết nạp ai vào tổ chức. : jmdn. in eine Gemeinschaft aufriehmen

Từ điển tiếng việt

đoàn thể

- dt. Tổ chức quần chúng như đoàn thanh niên, công đoàn, mặt trận: Cuộc họp có đầy đủ các tổ chức đoàn thể chính quyền và các đoàn thể.