TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tương giao

tương giao

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giao nhau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tương thông

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Giao tiếp

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt chéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đan nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lát cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung bình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1. Đoàn thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đoàn khế . 2. Tình hữu nghị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giao hảo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khế nghị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quan hệ đồng bạn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sống chung

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiệp lực.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tương giao

 cross-cut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intersection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intersection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

communication

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

fellowship

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tương giao

sich schneiden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich kreuzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

miteinander verbunden sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wechselbziehung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Intersektion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kommunikation

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Durchschnitt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

im Durchschnitt ỏ

giũa;

unter dem Durchschnitt

dưói trung bình,

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fellowship

1. Đoàn thể, hội, đoàn khế [là đoàn thể rèn luyện theo giới răn yêu thương của Đức Kitô]. 2. Tình hữu nghị, giao hảo, khế nghị, quan hệ đồng bạn, tương giao, sống chung, hiệp lực.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Durchschnitt /m -(e)s,/

1. [sự] xể, cắt; chỗ xẻ, đưòng xẻ, lỗ xẻ, [chỗ, lỗ] cắt, thủng, đục thủng, khoét thủng; 2. [sự] bắt chéo, giao nhau, đan nhau, tương giao; chỗ, đường giao nhau; [sự] vượt qua; 3. (xây dựng) mặt cắt, lát cắt; 4. (só) trung bình; im Durchschnitt ỏ giũa; unter dem Durchschnitt dưói trung bình,

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Tương thông,Tương giao,Giao tiếp

[VI] Tương thông; Tương giao; Giao tiếp

[DE] Kommunikation

[EN] communication

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Intersektion /f/M_TÍNH/

[EN] intersection (sự)

[VI] (sự) tương giao, giao nhau

Từ điển Tầm Nguyên

Tương Giao

Tương: cùng, Giao: cùng qua lại với nhau. Cùng giao thiệp vui chơi với nhau. Sinh rằng chút nghĩa tương giao. Hoa Tiên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cross-cut, intersection /toán & tin/

tương giao

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tương giao

1) sich schneiden, sich kreuzen;

2) miteinander verbunden sein; Wechselbziehung f.