TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tương thông

Tương thông

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Giao tiếp

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tương giao

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Thông truyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hỗ thông

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giao lưu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truyền đạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truyền bá

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giao nghị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khế hợp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lãnh nhận.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Thần giao

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

linh giao

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cộng chung

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giao thông

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phân hưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chia sẻ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tham gia 2. Rước thánh thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rước lễ 3. Giáo phái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tông phái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đoàn thể tôn giáo.<BR>~ under both species Lãnh nhận Thánh Thể dưới hai hình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lãnh Mình và Máu thánh một lượt.<

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tương thông

communication

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

communion

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tương thông

Kommunikation

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

communication

Thông truyền, tương thông, hỗ thông, giao tiếp, giao lưu, truyền đạt, truyền bá, giao nghị, khế hợp, lãnh nhận.

communion

1. Thần giao, linh giao, tương thông, cộng chung, giao thông, phân hưởng, chia sẻ, tham gia 2. Rước thánh thể, rước lễ 3. Giáo phái, tông phái, đoàn thể tôn giáo.< BR> ~ under both species Lãnh nhận Thánh Thể dưới hai hình, lãnh Mình và Máu thánh một lượt.<

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Tương thông,Tương giao,Giao tiếp

[VI] Tương thông; Tương giao; Giao tiếp

[DE] Kommunikation

[EN] communication