TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cộng chung

cộng chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cộng gộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cộng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gộp chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gộp vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1. Thần giao

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

linh giao

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tương thông

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giao thông

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phân hưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chia sẻ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tham gia 2. Rước thánh thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rước lễ 3. Giáo phái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tông phái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đoàn thể tôn giáo.<BR>~ under both species Lãnh nhận Thánh Thể dưới hai hình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lãnh Mình và Máu thánh một lượt.<

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

cộng chung

communion

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

cộng chung

aufaddieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

summieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Kräfte F1 und F2 können algebraisch addiert werden, zeichnerisch wird die Resultierende Fr durch Aneinandersetzen der Kraftpfeile ermittelt.

Lực F1 và F2 có thể được cộng chung như tính đại số, mà lực tổng hợp Fr được vẽ bằng cách đặt hai mũi tên lực nối đuôi nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er addierte die Zahlenkolonnen noch einmal rasch auf

ông ta cộng nhanh các cột sô' một lần nữa.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

communion

1. Thần giao, linh giao, tương thông, cộng chung, giao thông, phân hưởng, chia sẻ, tham gia 2. Rước thánh thể, rước lễ 3. Giáo phái, tông phái, đoàn thể tôn giáo.< BR> ~ under both species Lãnh nhận Thánh Thể dưới hai hình, lãnh Mình và Máu thánh một lượt.<

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufaddieren /(sw. V.; hat) (ugs.)/

cộng gộp; cộng chung; tính chung (zusammen zählen);

ông ta cộng nhanh các cột sô' một lần nữa. : er addierte die Zahlenkolonnen noch einmal rasch auf

summieren /(sw. V.; hat)/

cộng lại; cộng chung; gộp chung; gộp vào [auf + Akk : với ];