TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gộp chung

gộp chung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổng cộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính gộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cộng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cộng chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gộp vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich aufaddieren- gộp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thành tổng sô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gộp chung

aggregate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aggregate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

gộp chung

Ganzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ZU

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

summieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufaddieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(b) nhìn chung, nói chung

im

alles zusammen kostet 100 Euro

tất cả tính chung là 100 Euro.

die Beträge addieren sich auf zu einer großen Summe

các khoản tiền gộp lại thành ra một con số lớn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ganzen /cụm từ này có hai nghĩa/

(a) tổng cộng; gộp chung;

: (b) nhìn chung, nói chung : im

ZU /.sam.men [tsu'zaman] (Adv.)/

tính chung; tính gộp; gộp chung (insgesamt);

tất cả tính chung là 100 Euro. : alles zusammen kostet 100 Euro

summieren /(sw. V.; hat)/

cộng lại; cộng chung; gộp chung; gộp vào [auf + Akk : với ];

aufaddieren /(sw. V.; hat) (ugs.)/

sich aufaddieren- gộp lại; gộp chung; làm thành tổng sô' (sich summieren);

các khoản tiền gộp lại thành ra một con số lớn. : die Beträge addieren sich auf zu einer großen Summe

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aggregate

gộp chung

 aggregate /toán & tin/

gộp chung