TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aggregate

Cốt liệu

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

tập hợp

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

kết tụ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tập hợp lại

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

kết hợp lại

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

gộp chung

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khối kết tập

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hợp thể

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tổ máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hệ thống thiết bị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Cốt liệu sỏi đá

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

toàn thể

 
Tự điển Dầu Khí

khối tập hợp

 
Tự điển Dầu Khí

kết tập

 
Tự điển Dầu Khí

thiết bị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tính gộp

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

tính tổng số.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

đc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đs

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quần tập

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kết hạt acicular ~ hợp thể dạng kim botryoidal ~ hợp thể dạng chùm cloudy ~ hợp thể mây mờ columnar ~ hợp thể dạng cột

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tập hợp dạng cột composite ~ hợp thể đa hợp conchoidal ~ hợp thể vỏ trai crystalline ~ hợp thể kết tinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kết hạt đất solid ~ hợp thể đặc sít spherical ~ hợp thể dạng cầu stellar ~ hợp thể hình sao tabular ~ hợp thể dạng nấm testaceous ~ hợp thể dạng vỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chất kết tụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đại lượng tổng gộp

 
Từ điển phân tích kinh tế

kết tập <v>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

chất độn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quặng viên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tổ hợp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hệ thống thiết bị//tõ hợp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

toồn thể. tổng số

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

aggregate

Aggregate

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

crusher-run

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

unit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mineral aggregate

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

aggregate

Aggregat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Sinterkuchen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anhäufung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Menge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zuschlagstoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mineralmasse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mineralstoff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mineralstoffgemisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aggregate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zuschlagstoffe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gesteinskörnung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

aggregate

Granulat

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

agrégat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

aggrégat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

agrégats

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Gesteinskörnung

[VI] Cốt liệu,

[EN] aggregate, mineral aggregate

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Aggregate

Aggregate

Cốt liệu

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

aggregate

tập hợp lại, kết hợp lại

(a) Nhóm riêng các hạt được hình thành tự nhiên hay nhân tạo. (b) Trong việc ứng dụng kiến thức khoa học vào chế tạo vật liệu rắn như cát, sỏi, đá dùng để trộn với xi măng tạo thành vữa xây dựng hay bê tông.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

aggregate

sự tổ hợp; hệ thống thiết bị//tõ hợp, toồn thể. tổng số

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

aggregate

cốt liệu, chất độn, quặng viên, tổ máy, hệ thống thiết bị

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

aggregate

[DE] Aggregat

[VI] tập hợp, kết tụ

[EN] aggregate

[FR] agrégat

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

AGGREGATE

Xem concrete Aggregate

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Aggregat

[EN] aggregate

[VI] tập hợp

Aggregat

[EN] aggregate

[VI] (khối) kết tập < v>

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Aggregate

Cốt liệu

Từ điển phân tích kinh tế

aggregate

đại lượng tổng gộp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aggregate /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Aggregat

[EN] aggregate

[FR] agrégat

aggregate /SCIENCE/

[DE] Aggregat

[EN] aggregate

[FR] agrégat

aggregate /INDUSTRY-METAL/

[DE] Aggregat

[EN] aggregate

[FR] aggrégat

aggregate

[DE] Aggregat; Mineralmasse; Mineralstoff; Mineralstoffgemisch

[EN] aggregate

[FR] granulat

aggregate

[DE] Aggregate; Zuschlagstoffe

[EN] aggregate

[FR] agrégats

aggregate /IT-TECH/

[DE] Aggregat

[EN] aggregate

[FR] agrégat

aggregate /IT-TECH/

[DE] Aggregat

[EN] aggregate

[FR] agrégat

aggregate /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/

[DE] Aggregat

[EN] aggregate

[FR] agrégat

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aggregate

gộp chung

aggregate /xây dựng/

chất kết tụ

aggregate /xây dựng/

kết tụ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

aggregate

đc, hợp thể, tập hợp, đs, quần tập; tn, kết hạt acicular ~ hợp thể dạng kim botryoidal ~ hợp thể dạng chùm cloudy ~ hợp thể mây mờ columnar ~ hợp thể dạng cột, tập hợp dạng cột composite ~ hợp thể đa hợp conchoidal ~ hợp thể (dạng) vỏ trai crystalline ~ hợp thể kết tinh, tinh đám curved ~ hợp thể cong fibrous ~ hợp thẻ dạng sợi globular form ~ hợp thể dạng cầu granular ~ hợp thể hạt parallel-columna ~ hợp thể trụ song song promiscuous ~ hợp thể hỗn tạp radial-fibrous ~ hợp thể sợi toả tia radiate columna ~ hợp thể trụ toả tia radiated ~ hợp thể toả tia shimmer ~ hợp thể lấp lánh sinter ~ hợp thể thăng hoa snow ~ hợp thể tuýêt soil ~ tn, kết hạt đất solid ~ hợp thể đặc sít spherical ~ hợp thể dạng cầu stellar ~ hợp thể hình sao tabular ~ hợp thể dạng nấm testaceous ~ hợp thể dạng vỏ

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Aggregate

[VI] (adj) Tính gộp, tính tổng số.

[EN] At the ~ level: ở mức tổng hợp; ~ demand: Tổng cầu; ~ expenditure: Tổng chi; ~ revenue: Tổng thu; ~ supply: Tổng cung.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sinterkuchen /m/SỨ_TT/

[EN] aggregate

[VI] khối kết tập

Aggregat /nt/THAN/

[EN] aggregate

[VI] tổ máy, hệ thống thiết bị

Aggregat /nt/L_KIM/

[EN] aggregate

[VI] khối kết tập

Anhäufung /f/XD/

[EN] aggregate

[VI] cốt liệu

Menge /f/XD/

[EN] aggregate

[VI] tổ máy, hệ thống thiết bị

Zuschlagstoff /m/XD, CNSX/

[EN] aggregate

[VI] cốt liệu

Aggregat /nt/CNSX/

[EN] aggregate, unit

[VI] tổ máy, hệ thống thiết bị, thiết bị

Tự điển Dầu Khí

aggregate

['ægrigit]

  • tính từ

    o   tập hợp lại, kết hợp lại

    o   gộp chung, toàn thể

  • danh từ

    o   khối tập hợp, khối kết tập

    o   hợp thể; tập hợp; kết tập, kết tụ

    §   coarse aggregate : tổ hợp hạt thô

    §   dense-grade aggregate : tổ hợp đặc xít

    §   macadam aggregate : tổ hợp đá dăm

    §   open-graded aggregate : tổ hợp kiến trúc rỗng

    §   undurated aggregate : tổ hợp không kết cứng

    o   (vật lý) kết tập

    §   polycrystalline aggregate : kết tập đa tinh thể

  • ngoại động từ

    o   tập hợp lại, kết hợp lại

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    aggregate

    The entire number, sum, mass, or quantity of something.

    Tự điển Cơ Khí Anh Việt

    Aggregate

    Cốt liệu

    Aggregate,crusher-run

    Cốt liệu sỏi đá

    Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

    Aggregate

    [EN] Aggregate

    [VI] Cốt liệu

    [FR] Granulat

    [VI] Vật liệu hạt dùng trong xây dựng. Cốt liệu có thể là tự nhiên, nhân tạo hoặc cốt liệu sử dụng lại.