Sinterkuchen /m/SỨ_TT/
[EN] aggregate
[VI] khối kết tập
Aggregat /nt/THAN/
[EN] aggregate
[VI] tổ máy, hệ thống thiết bị
Aggregat /nt/L_KIM/
[EN] aggregate
[VI] khối kết tập
Anhäufung /f/XD/
[EN] aggregate
[VI] cốt liệu
Menge /f/XD/
[EN] aggregate
[VI] tổ máy, hệ thống thiết bị
Zuschlagstoff /m/XD, CNSX/
[EN] aggregate
[VI] cốt liệu
Aggregat /nt/CNSX/
[EN] aggregate, unit
[VI] tổ máy, hệ thống thiết bị, thiết bị