zusammenhaben /(únr. V.; hat) (ugs.)/
gom góp lại;
tập hợp lại (beisammenhaben);
versam /mein (sw. V.; hat)/
tập hợp lại;
tập kết;
hội tụ;
hội họp;
tụ tập (zusammenkommen);
: sich um jmdn./etw.
zusammenschließen /(st. V.; hat)/
thống nhất lại;
liên hiệp lại;
đoàn kết lại;
tập hợp lại;
hợp nhất (sich vereinigen);
hai công ty đã hợp nhắt lại với nhau. : die beiden Firmen haben sich zusammengeschlos sen
anhaufen /(sw. V.; hat)/
chồng chất;
tích tụ lại;
tích lại;
dồn lại;
tập hợp lại;
tụ tập lại (sich [an] sammeln, auflaufen);
umgruppieren /(sw. V.; hat)/
tập hợp lại;
phiên chế lại;
thành lập lại;
bô' trí lại;
sắp xếp lại;
phân bô' lại;