TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

versam

tập họp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triệu tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập hợp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội tụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội họp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụ tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

versam

versam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Schüler um sich versammeln

tụ tập học sinh quanh mình.

sich um jmdn./etw.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versam /mein (sw. V.; hat)/

tập họp; triệu tập;

die Schüler um sich versammeln : tụ tập học sinh quanh mình.

versam /mein (sw. V.; hat)/

tập hợp lại; tập kết; hội tụ; hội họp; tụ tập (zusammenkommen);

sich um jmdn./etw. :