Việt
tập họp
triệu tập
tập hợp lại
tập kết
hội tụ
hội họp
tụ tập
Đức
versam
die Schüler um sich versammeln
tụ tập học sinh quanh mình.
sich um jmdn./etw.
versam /mein (sw. V.; hat)/
tập họp; triệu tập;
die Schüler um sich versammeln : tụ tập học sinh quanh mình.
tập hợp lại; tập kết; hội tụ; hội họp; tụ tập (zusammenkommen);
sich um jmdn./etw. :