- rotten
tụ tập, tập hợp.
Zusammenrottung /f =, -en/
sự] tụ tập, tụ họp, tập hợp.
Auflauf /m -(e)s, -lau/
1. [sự] tụ tập, tập hợp, qui tụ;
zusammenscharen
tập trung, tập hợp, tụ tập, túm tụm; zusammen
zusammenstromen /vt (nghĩa bóng)/
tụ tập, dồn về, đổ về, chảy vào.
hocken I /vi/
1. ngồi xổm; zu Háuse hocken I đúng sừng sững đ nhà; sich in einen Winkel hocken I ẩn vào xó; 2. (thể thao) tập hợp, tụ hợp, tụ tập (nhảy xuống nưóc).
gruppieren /vt/
nhóm... lại, họp... lại, tập hợp, tụ tập; sich - (zu D) nhóm lại, họp lại, tập hợp, tụ tập.
umwogen /vt/
1. nổi sóng, gỢn sóng (xung quanh cái gì); 2. tụ tập, túm tụm, xúm xít.
zusammentreten /vi (s) (zu D)/
vi (s) (zu D) tụ họp, tập hợp, tập trung, tụ tập, hội họp.
Zusammenfluß /m -sses, -flüsse/
1. [sự, chỗ) hợp hiu, hội lưu, ngã ba sông; 2. (nghĩa bóng) [sự] tụ tập, tập hợp, tập họp, qui tụ, trùng hợp, trùng phùng; ein Zusammenfluß von Menschen [sự] tụ tập dông ngưòi, tập hợp của dân chúng.
sammeln /vt/
thu, ghép, lắp, thu thập, tụ tập, lượm lặt, tích lũy, quyên góp;
Zulauf /m -(e/
1. [sự] tụ tập, tập hợp, tập họp, qui tụ; 2. großen [starken] Zulauf haben có kết quả to lơn.
Schwung /m -(e)s, Schwüng/
m -(e)s, Schwünge 1. [sự] vẫy, [chuyến, cuộc] bay, phi vụ; sải, bién độ, độ lắc; 2. khí thé, nhiệt tình; [sự] hào húng, hẵng say, sôi nổi, cơn, trận, đợt; j-n in - bringen thúc giục, đôn dóc, đốc thúc, thúc đẩy; 3. nhịp độ, nhịp điệu, tốc độ (công việc); 4. [sự] tụ tập, tụ họp; [cuộc] tập hợp, nhóm họp, hội họp, nhóm, đám, dúm, nhúm; der ganze Schwung tất cả, mọi người.