TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

qui tụ

qui tụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập họp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập trung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tích tụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụ tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trùng hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trùng phùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

großen ~ haben có kết quả to lơn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

qui tụ

konzentrieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konzentriert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auflauf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zusammenfluß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zulauf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

großen [starken] Zulauf haben

có kết quả to lơn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auflauf /m -(e)s, -lau/

1. [sự] tụ tập, tập hợp, qui tụ;

Zusammenfluß /m -sses, -flüsse/

1. [sự, chỗ) hợp hiu, hội lưu, ngã ba sông; 2. (nghĩa bóng) [sự] tụ tập, tập hợp, tập họp, qui tụ, trùng hợp, trùng phùng; ein Zusammenfluß von Menschen [sự] tụ tập dông ngưòi, tập hợp của dân chúng.

Zulauf /m -(e/

1. [sự] tụ tập, tập hợp, tập họp, qui tụ; 2. großen [starken] Zulauf haben có kết quả to lơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konzentrieren /(sw. V.; hat)/

tập trung; qui tụ; tập họp [auf + Akk : vào];

konzentriert /(Adj.; -er, -este)/

tập trung; tích tụ; qui tụ;