Auflauf /m -(e)s, -lau/
1. [sự] tụ tập, tập hợp, qui tụ;
Zusammenfluß /m -sses, -flüsse/
1. [sự, chỗ) hợp hiu, hội lưu, ngã ba sông; 2. (nghĩa bóng) [sự] tụ tập, tập hợp, tập họp, qui tụ, trùng hợp, trùng phùng; ein Zusammenfluß von Menschen [sự] tụ tập dông ngưòi, tập hợp của dân chúng.
Zulauf /m -(e/
1. [sự] tụ tập, tập hợp, tập họp, qui tụ; 2. großen [starken] Zulauf haben có kết quả to lơn.