TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

konzentrieren

tập trung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đậm đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh quặng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tích tụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui tụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập họp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập trung chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập trung suy nghĩ hay nỗ lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qui tụ về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chĩa về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập trung tư tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

konzentrieren

concentrate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

concentrate/accumulate/fortify

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

condense

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

reduce

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

konzentrieren

konzentrieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

anreichern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

kondensieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

verflüssigen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

reduzieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

zerkleinern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

einengen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

erniedrigen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

herabsetzen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

konzentrieren

concentrer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Licht lässt sich dicht an der Hell-Dunkel- Grenze konzentrieren.

Ánh sáng tập trung vào gần vùng ranh giới sáng-tối.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Bemühungen auf jmdn., etw. konzentrieren

tập trung mọi nỗ lực vào ai, chuyện gỉ.

ich kann mich im Moment nicht richtig konzentrieren

trong lúc này tôi không thể nào tập trung tư tưởng được

sich auf eine Arbeit konzent rieren

tập trung vào công việc, chăm chú vào công việc.

Từ điển Polymer Anh-Đức

concentrate/accumulate/fortify

konzentrieren, anreichern

condense

kondensieren; verflüssigen; konzentrieren

reduce

reduzieren; (to small pieces) zerkleinern; (concentrate) einengen, konzentrieren; (lower) erniedrigen, herabsetzen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konzentrieren /(sw. V.; hat)/

tập trung; qui tụ; tập họp [auf + Akk : vào];

konzentrieren /(sw. V.; hat)/

tập trung chú ý; tập trung suy nghĩ hay nỗ lực [auf + Akk : vào/vầ ];

seine Bemühungen auf jmdn., etw. konzentrieren : tập trung mọi nỗ lực vào ai, chuyện gỉ.

konzentrieren /(sw. V.; hat)/

qui tụ về; hướng về; chĩa về [auf + Akk : vào/về ];

konzentrieren /(sw. V.; hat)/

tập trung tư tưởng;

ich kann mich im Moment nicht richtig konzentrieren : trong lúc này tôi không thể nào tập trung tư tưởng được sich auf eine Arbeit konzent rieren : tập trung vào công việc, chăm chú vào công việc.

konzentrieren /(sw. V.; hat)/

(Chemie) (dung dịch) cô đặc; làm đậm đặc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konzentrieren /vt/

1. tập trung, tích tụ; 2. (hóa) cô... lại, cô đặc, làm đậm đặc;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

konzentrieren /vt/THAN/

[EN] concentrate

[VI] tinh quặng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

konzentrieren /INDUSTRY-CHEM/

[DE] konzentrieren

[EN] concentrate

[FR] concentrer

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

konzentrieren

concentrate