konzentrieren /(sw. V.; hat)/
tập trung;
qui tụ;
tập họp [auf + Akk : vào];
konzentrieren /(sw. V.; hat)/
tập trung chú ý;
tập trung suy nghĩ hay nỗ lực [auf + Akk : vào/vầ ];
seine Bemühungen auf jmdn., etw. konzentrieren : tập trung mọi nỗ lực vào ai, chuyện gỉ.
konzentrieren /(sw. V.; hat)/
qui tụ về;
hướng về;
chĩa về [auf + Akk : vào/về ];
konzentrieren /(sw. V.; hat)/
tập trung tư tưởng;
ich kann mich im Moment nicht richtig konzentrieren : trong lúc này tôi không thể nào tập trung tư tưởng được sich auf eine Arbeit konzent rieren : tập trung vào công việc, chăm chú vào công việc.
konzentrieren /(sw. V.; hat)/
(Chemie) (dung dịch) cô đặc;
làm đậm đặc;