sich niederschlagen /v refl/NH_ĐỘNG/
[EN] condense
[VI] ngưng tụ
verdichten /vt/B_BÌ/
[EN] condense
[VI] ngưng tụ
kondensieren /vt/CN_HOÁ, NH_ĐỘNG, B_BÌ/
[EN] condense
[VI] cô đặc (thực phẩm, chất lỏng)
kondensieren /vi/CN_HOÁ, NH_ĐỘNG/
[EN] condense
[VI] ngưng tụ
eindicken /vt/CN_HOÁ/
[EN] condense
[VI] cô đặc, làm đặc
eindicken /vi/CN_HOÁ/
[EN] condense
[VI] ngưng tụ