Việt
làm ngưng
làm cô đọng
làm thành sền sệt
làm đặc
cô đặc
zähflüssig machen
Anh
condense
Đức
icken
icken /(sw. V.)/
(hat) làm thành sền sệt; làm ngưng; làm đặc; cô đặc (dick[er); zähflüssig machen);
làm ngưng, làm cô đọng
condense /hóa học & vật liệu/