TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cô đặc

cô đặc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ngưng tụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập trung

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đặc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưng kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tích tụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đậm đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyển tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đun sôi cạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dặc quánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dặc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... bốc hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

canh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... đặc lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm.... đông dậc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tích tụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút gọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắn gọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vắn tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóm tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyết liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhất quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... đậc lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... đông đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... chặt lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... sít lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nén chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nện chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nồm chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầm chặt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chật hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chật ních

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhỏ hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đáng kể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ít ỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu thón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghèo nàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạch lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc chiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết cấu chặt chẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

co

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô đọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lý lẽ xác đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có sức thuyết phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm phải tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiển nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác đang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cương bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay hơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bốc hơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đặc hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngưng tụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngưng kốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bốc hơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bay hơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thành sền sệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zähflüssig machen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vl. tập trung

 
Từ điển toán học Anh-Việt

làm giàu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cô đậm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tuyển quặng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tinh quặng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nồng độ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đậm đặc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự làm giàu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm tăng màu mỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quá trình bay hơi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

quá trình bốc hơi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

cô đặc

concentrate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

boil down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 evaporation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concentrate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 condensed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inspissations

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thickening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boil down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

condense

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

body

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

body up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

inspissate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

condensed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

concavo-convex

 
Từ điển toán học Anh-Việt

enrich

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

enriching

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

enrichment

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

boost

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Evaporate

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

cô đặc

kondensieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kondensiert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

evaporieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

komprimiert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konzentrieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anreichem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eindicken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eingekocht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verdichten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verdichtung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiirzgefaßt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eindichten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

knapp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bündig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eindampfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

komprimieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verdicken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ver

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

icken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verdampfen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

In vielen Bereichen der Kunststoffverarbeitungwerden Farbkonzentrate, so genannte Masterbatches, mit dem Granulat vermischt (Bild 1).

Trong nhiều lĩnh vực gia công chất dẻo, loại bột màu cô đặc, hay còn được gọi là hỗn hợpbột màu đậm đặc, được dùng để pha trộn vớihạt nhựa (Hình 1).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zusätzlich enthält die Zellwand bei manchen Bakterienarten noch Proteine, die sich zu einer geschlossenen äußeren Schicht verdichten können (Bild 1).

Ngoài ra ở một vài loại vi khuẩn, vách tế bào còn chứa protein, làm cô đặc lớp ngoài (Hình1).

Die anschließende Zentrifugation im Düsenseparator trennt die Einschlusskörperchen von den übrigen Zellbestandteilen und konzentriert sie auf.

Qua ly tâm trong thiết bị tách lớp, các thể vùi được tách ra khỏi các thành phần tế bào và cô đặc lại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit etw. (D) knapp sein

hà tiện, keo kiệt, bủn xỉn, tiếc; 4. rút gọn, ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt, cô đặc, ngắn;

mit knapp en Worten

[một cách] vắn tắt; II adv vừa đủ, vừa vặn, vừa khít, vừa khuýp, vừa mỏi.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

quá trình bay hơi,quá trình bốc hơi,cô đặc

[DE] Verdampfen

[EN] Evaporate

[VI] quá trình bay hơi, quá trình bốc hơi, cô đặc

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

enrich

làm giàu, cô đậm, cô đặc

enriching

làm giàu, cô đặc, tuyển quặng

concentrate

tinh quặng, nồng độ, cô đặc, đậm đặc

enrichment

sự làm giàu, cô đặc, tuyển quặng, làm tăng màu mỡ

boost

nén, ép, đầm, nện, tập trung, cô đặc, tuyển tinh

Từ điển toán học Anh-Việt

concavo-convex

vl. tập trung; cô đặc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

komprimiert /(Adj.)/

cô đặc; súc tích;

konzentrieren /(sw. V.; hat)/

(Chemie) (dung dịch) cô đặc; làm đậm đặc;

eindampfen /(sw. V.; hat) (Chemie)/

(chất lỏng) bay hơi; bốc hơi; cô đặc;

komprimieren /[kompri'mi:ran] (sw. Verb.; hat)/

(Physik, Technik) (khí, hơi v v ) cô đặc; ngưng kết; nén; ép (zusammenpressen, verdichten);

verdicken /(sw. V.; hat)/

cô đặc; ngưng kết; làm đặc hơn;

kondensieren /(sw. V.)/

(hat) làm ngưng tụ; làm ngưng kốt; cô đặc;

evaporieren /(sw. V.) (Fachspr.)/

(hat) (Technik, Chemie) làm bốc hơi; làm bay hơi; cô đặc;

ver /dich .ten (sw. V.; hat)/

ngưng tụ; ngưng kết; tích tụ; cô đặc;

icken /(sw. V.)/

(hat) làm thành sền sệt; làm ngưng; làm đặc; cô đặc (dick[er); zähflüssig machen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kondensiert /a/

được] ngưng tụ, cô đặc; kondensiert e Milch xem Kondensmilch.

eingekocht /a/

đã] cô đặc, dặc quánh, dặc.

evaporieren /vt (hóa)/

làm... bốc hơi (bay hơi), cô, cô đặc; evaporierte Milch sũa đặc.

komprimiert /a (kĩ thuật)/

bị] nén, ép, bóp, cô đặc; komprimiert e Luft không khí nén.

verdichten /vt/

1. cô đặc, cô lại, cô, canh, làm... đặc lại, làm.... đông dậc; 2. (kĩ thuật) tập trung, cô đặc; (mỏ) tuyển tinh; 3.ngưng, ngưng tụ, ngưng kết, tích tụ;

konzentrieren /vt/

1. tập trung, tích tụ; 2. (hóa) cô... lại, cô đặc, làm đậm đặc;

Verdichtung /f =, -en/

1. [sự] cô đặc, canh; 2.(kĩ thuật) [sự] cô, tập trung, tuyển tinh; 3.[sự] ngưng tụ, ngưng kết, tích tụ.

kiirzgefaßt /ỉ a/

1. rút gọn, ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt, cô đặc; 2. nhanh, kiên quyết, quyết liệt, nhất quyết; II adv 1. [một cách] ngắn gọn; [một cách] nhanh chóng, kiên quyết, quyét liệt.

eindichten /vt/

cô đặc, cô lại, cô, canh, làm... đậc (đông) lại, làm... đông đặc, làm... chặt lại, làm... sít lại, nén chặt, nện chặt, nồm chặt, đầm chặt.

knapp /I a/

1. chật, hẹp, chật hẹp, chật ních; 2.hạn ché, nhỏ hẹp; 3. không đáng kể, ít ỏi, thiếu thón, nghèo nàn; knapp bei Gélde sein rất cần tiền; mit etw. (D) knapp sein hà tiện, keo kiệt, bủn xỉn, tiếc; 4. rút gọn, ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt, cô đặc, ngắn; mit knapp en Worten [một cách] vắn tắt; II adv vừa đủ, vừa vặn, vừa khít, vừa khuýp, vừa mỏi.

bündig /I a/

1. [có] mạch lạc, khúc chiết, kết cấu chặt chẽ; 2. [bị] nén, ép, bóp, co, hẹp, rút gọn, ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt, cô đặc, ngắn, cô đọng; 3. có lý lẽ xác đáng, có sức thuyết phục, đáng tin, làm phải tin, hiển nhiên, xác đang, xác thực; 4. bắt buộc, cương bách; 11 adv mạch lạc, khúc chiết, ngắn gọn, cô đọng, xác đáng, hiển nhiên.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

concentrate

tập trung, cô đặc

Một loại thức ăn được dùng cùng với chất khác để nâng cao mức cân bằng dinh dưỡng tổng cộng và dự định dùng để hoà tan hay pha trộn thêm các chất bổ sung nhằm tạo ra một loại thức ăn đầy đủ dinh dưỡng hay thức ăn bổ sung.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kondensieren /vt/CN_HOÁ, NH_ĐỘNG, B_BÌ/

[EN] condense

[VI] cô đặc (thực phẩm, chất lỏng)

anreichem /vt/CN_HOÁ/

[EN] concentrate

[VI] cô đặc

eindicken /vt/CNSX/

[EN] body, body up, inspissate

[VI] cô, cô đặc

kondensiert /adj/CN_HOÁ, NH_ĐỘNG/

[EN] condensed (được)

[VI] (được) ngưng tụ, cô đặc

eindicken /vt/CN_HOÁ/

[EN] condense

[VI] cô đặc, làm đặc

eindicken /vt/CNT_PHẨM/

[EN] boil down

[VI] đun sôi cạn, cô đặc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

boil down, evaporation

cô đặc

 concentrate

cô đặc

 condensed

cô đặc

 fix

cô đặc

 inspissations

cô đặc

 thickening

cô đặc

 boil down, concentrate

cô đặc