Việt
tăng
khuếch đại
sự tăng
tăng lên
nâng lên
áp lực trong ống hút
sự gia tăng
sự cường hoá động cơ
tãng cường độ
táng áp
cường hoá
sự khuếch đại
sự tăng thế
sự tăng điện áp
áp suất gia tăng
tăng thế
tăng áp lực đẩy
tăng cường
nạp
làm tăng
Licht
tăng điện thế
nén
ép
đầm
nện
tập trung
cô đặc
tuyển tinh
sự tăng áp
sự tăng cường
tăng cường độ
Anh
boost
amplify
elevation
increase
buttress
energize
enhance
fastened
fixing
rocket propulsion
raise
Đức
steigern
verstärken
aufladen
Schubdruck ausüben
unterstützen
aktivieren
erhöhen
Beschleunigerkraft
Pháp
poussée
augmenter
increase,raise,enhance,boost
[DE] steigern
[EN] increase, raise, enhance, boost
[FR] augmenter
[VI] tăng
boost,rocket propulsion /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Beschleunigerkraft
[EN] boost; rocket propulsion
[FR] poussée
boost, elevation, increase
boost, buttress, energize, enhance, fastened, fixing
nén, ép, đầm, nện, tập trung, cô đặc, tuyển tinh
1. trợ giúp, kích thích, làm tăng 2. áp lực tăng áp Chỉ áp lực trong đường ống cứng hay áp lực trong ống cao áp. Còn gọi là boost pressure.
erhöhen, verstärken, aufladen
Schubdruck ausüben /vi/DHV_TRỤ/
[EN] boost
[VI] tăng áp lực đẩy
unterstützen /vt/CƠ/
[VI] tăng cường
steigern /vt/KT_ĐIỆN/
[VI] tăng, khuếch đại
verstärken /vt/KT_ĐIỆN/
aktivieren /vt/KT_DỆT/
[VI] tăng lên, nâng lên
aufladen /vt/KT_ĐIỆN/
[VI] nạp (acquy)
verstärken /vt/Đ_TỬ/
[EN] amplify, boost
[VI] khuếch đại, làm tăng, Licht
o sự tăng, sự khuếch đại; sự tăng thế, sự tăng điện áp; áp suất gia tăng
o tăng lên, nâng lên; tăng thế
tăng, khuếch đại Tăng cường độ tương đối, như tăng đáp tuyến trăm trong hệ âm thanh.
áp lực trong ống hút; sự gia tăng; sự tăng; sự cường hoá động cơ; tãng cường độ, táng áp; cường hoá
tăng; khuếch đại