augmenter
augmenter [o(o)gmõte] I. V. tr. [1] Tăng (làm cho to thêm, lớn thêm). Augmenter le son, la longeur, les prix, la surface, les intérêts: Tăng âm, tăng chiều dài, tăng giá, tăng diện tích, tăng quyền lọi. 2. Tăng luong cho. Augmenter les ouvriers, les fonctionnaires: Tăng luông cho công nhân, viên chức. II. V. pron. S’augmenter: Tăng lên, lón lên. III. V. intr. Tăng (số luọng, giá cả v.v...). La vie ne cesse d’augmenter: Giá sinh hoạt không ngừng tăng. Augmenter de volume: Tăng khối lượng. augurai, ale, aux [ogyRal, 0] adj. Thuộc về việc xem điềm mà bói đoán. Science augurale: Khoa hoc doán diềm.