TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

augmenter

tăng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

augmenter

increase

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

raise

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

enhance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

boost

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

grow

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

rise

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

augmenter

steigern

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

zunehmen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

vermehren

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

augmenter

augmenter

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Augmenter le son, la longeur, les prix, la surface, les intérêts

Tăng âm, tăng chiều dài, tăng giá, tăng diện tích, tăng quyền lọi.

Augmenter les ouvriers, les fonctionnaires

Tăng luông cho công nhân, viên chức.

Science augurale

Khoa hoc doán diềm.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

augmenter

augmenter

vermehren

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

augmenter

[DE] steigern

[EN] increase, raise, enhance, boost

[FR] augmenter

[VI] tăng

augmenter

[DE] zunehmen

[EN] increase, grow, rise

[FR] augmenter

[VI] tăng

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

augmenter

augmenter [o(o)gmõte] I. V. tr. [1] Tăng (làm cho to thêm, lớn thêm). Augmenter le son, la longeur, les prix, la surface, les intérêts: Tăng âm, tăng chiều dài, tăng giá, tăng diện tích, tăng quyền lọi. 2. Tăng luong cho. Augmenter les ouvriers, les fonctionnaires: Tăng luông cho công nhân, viên chức. II. V. pron. S’augmenter: Tăng lên, lón lên. III. V. intr. Tăng (số luọng, giá cả v.v...). La vie ne cesse d’augmenter: Giá sinh hoạt không ngừng tăng. Augmenter de volume: Tăng khối lượng. augurai, ale, aux [ogyRal, 0] adj. Thuộc về việc xem điềm mà bói đoán. Science augurale: Khoa hoc doán diềm.