Việt
sự tăng
gia tăng
sự tăng lên
Tăng
sự lớn lên
sự tăng temperature ~ sự tăng nhiệt độ
độ tăng
khoản tăng
làm tăng lên
sự lớn
Anh
increase
rise
increasing
grow
raise
enhance
boost
Đức
Zunahme
ansteigen
zunehmen
Steigerung
Vergrößerung
Vermehrung
Zuwachs
Anstieg
Erhöung
erhöhen
vergrößern
vermehren
wachsen
steigern
Pháp
augmenter
increase,grow,rise
[DE] zunehmen
[EN] increase, grow, rise
[FR] augmenter
[VI] tăng
increase,raise,enhance,boost
[DE] steigern
[EN] increase, raise, enhance, boost
Increase
Increase (v)
sự tăng, sự lớn
increase, rise
increase, increasing
Anstieg, Erhöung, ansteigen
o sự tăng lên, sự lớn lên
§ increase in price : sự tăng giá
§ volume increase : sự tăng thể tích
Zunahme, Steigerung, Vergrößerung, Vermehrung; (increment) Zuwachs
v. to make more in size or amount I