intensivieren /(sw. V.; hat)/
tăng cường;
thúc đẩy;
gia tăng (verstärken, steigern);
zuwachsen /(st. V.; ist)/
tăng lên;
lớn lên;
gia tăng;
(ai) nhận thêm những nhiệm vụ mồi. : Jmdm. sind neue Aufgaben zugewachsen
verstarken /(sw. V.; hat)/
gia tăng;
mạnh hơn;
lớn hơn;
ảnh hưởng của ông ta càng tăng lên. : sein Einfluss verstärkt sich