geben /(st. V.; hat)/
sản sinh;
sản xuất;
sinh ra;
cho (erzeugen, hervor bringen);
con bò cái cho sữa : die Kuh gibt Milch lò sưởi tỏa nhiệt. : der Ofen gibt Wärme
zeugen /(sw. V.; hat)/
làm thụ thai;
sản sinh;
làm có con;
hắn có một đứa con với cô ta. : er hat mit ihr ein Kind gezeugt