TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sản sinh

sản sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sản xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sinh ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thụ thai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm có con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nảy nở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gia tăng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tích tụ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tích lũy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sản sinh

 generate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

accrue

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sản sinh

geben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zeugen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Innerhalb dieses Zahnbelags produzieren mehr als 500 verschiedene Bakterienarten unter anderem Enzyme zur Bildung von Milchsäure, die dann den Zahnschmelz angreift und Lochkorrosion verursacht.

Trên mảng bám cao răng xuất hiện hơn 500 loại vi khuẩn khác nhau. Chúng sản sinh enzyme để tạo ra lactic acid. Acid này phá hủy men răng và gây ra lỗ sâu răng.

Der Zerfall wertvoller Bauwerke in der mit Schwefeldioxid verschmutzten Luft der Ballungsgebiete hat eine seiner Ursachen in der Tätigkeit von Mikroorganismen, die unter diesen Bedingungen gut gedeihen und Säuren produzieren (Seite 250 und Bild 1, Seite 251).

Sự phân hủy các tòa nhà có giá trị ở đô thị với không khí bị ô nhiễm sulfur dioxide, có nguồn gốc từ các hoạt động của vi sinh vật, và trong điều kiện như vậy chúng có thể phát triển mạnh và sản sinh acid (trang 250 và Hình 1, trang 251).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kuh gibt Milch

con bò cái cho sữa

der Ofen gibt Wärme

lò sưởi tỏa nhiệt.

er hat mit ihr ein Kind gezeugt

hắn có một đứa con với cô ta.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

accrue

sản sinh, nảy nở, sản xuất, gia tăng, tích tụ, tích lũy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geben /(st. V.; hat)/

sản sinh; sản xuất; sinh ra; cho (erzeugen, hervor bringen);

con bò cái cho sữa : die Kuh gibt Milch lò sưởi tỏa nhiệt. : der Ofen gibt Wärme

zeugen /(sw. V.; hat)/

làm thụ thai; sản sinh; làm có con;

hắn có một đứa con với cô ta. : er hat mit ihr ein Kind gezeugt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 generate /ô tô/

sản sinh