bilden /(sw. V.; hat)/
phát triển;
mở mang;
nảy nở;
sinh sôi (hervor- kommen);
gedeihen /[ga'daian] (st. V.; ist)/
(cây cối) sinh trưởng;
nảy nở;
mọc;
phát triển;
đơm hoa kết trái;
loài cây này chi phát triển tốt ở nơi có nhiều ánh nắng. : diese Pflanze gedeiht nur bei viel Sonne