TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bilden

tạo thành

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lập nên

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáo dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều chế

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

cấu tạo nên

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tổ chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiến lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huấn luyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đào tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết kế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chế tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạt được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mọc lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở mang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nảy nở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh sôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hình dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở mang trí óc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trau dồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trau chuốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấu tạo hoàn chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bilden

Make up

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

generate

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Constitute

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

form

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

bilden

Bilden

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese Sensoren bilden die Hauptsteuergrößen.

Các cảm biến này tạo nên các đại lượng điều khiển chính.

Beide zusammen bilden ein Gelenkviereck.

Hai thanh này tạo chung với nhau thành khớp nối có dạng hình chữ nhật.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bestimmte Schimmelpilzarten bilden Mykotoxine.

Một số nấm mốc sản xuất độc tố nấm (mycotoxin).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kann explosionsfähige Peroxide bilden

Có khả năng sinh ra những peroxid có thể nổ

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

OrganischeKohlenwasserstoffe bilden immer Elektronenpaarbindungen.

Các hydrocarbon hữu cơ luôn tạo nên các liên kết cộng hóa trị.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus Wörtern Sätze bilden

hình thành câu từ các từ.

die bildende Kunst

nghệ thuật tạo hình.

einen Verein bilden

tổ chức thành lập một liên đoàn

der Kanzler bildet die Regierung

thủ tướng thành lập chính phủ.

sich (Dativ) ein Urteil über jmdn., etw. bilden

hình thành quan điểm (hay cách đánh giá) về ai hay vấn đề gì.

der Zweig bildet junge Triebe

cành cây đã mọc chồi non-, dieses Verb bildet kein Passiv: động từ này không dùng ở thể thụ động.

die Begrenzungsmauern bilden ein Quadrat

các bức tường phân ranh tạo thành một hình vuông.

seinen Geist durch Reisen bilden

mở mang trí ÓC qua các chuyến du lịch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bilden /(sw. V.; hat)/

thành lập; thiết lập; hình thành; tạo thành; huấn luyện; đào tạo (formen);

aus Wörtern Sätze bilden : hình thành câu từ các từ.

bilden /(sw. V.; hat)/

thiết kế; nặn (tượng); đúc; tạo hình (gestalten);

die bildende Kunst : nghệ thuật tạo hình.

bilden /(sw. V.; hat)/

thành lập; chế tạo; làm (herstellen);

bilden /(sw. V.; hat)/

tổ chức; sáng lập; thành lập (organisierend schaffen, hervorbringen);

einen Verein bilden : tổ chức thành lập một liên đoàn der Kanzler bildet die Regierung : thủ tướng thành lập chính phủ.

bilden /(sw. V.; hat)/

thành hình; đạt được; thu được (sich verschaffen);

sich (Dativ) ein Urteil über jmdn., etw. bilden : hình thành quan điểm (hay cách đánh giá) về ai hay vấn đề gì.

bilden /(sw. V.; hat)/

mọc lên; hình thành; phát triển (entstehen lassen);

der Zweig bildet junge Triebe : cành cây đã mọc chồi non-, dieses Verb bildet kein Passiv: động từ này không dùng ở thể thụ động.

bilden /(sw. V.; hat)/

phát triển; mở mang; nảy nở; sinh sôi (hervor- kommen);

bilden /(sw. V.; hat)/

thành hình; có hình dạng; thể hiện; biểu lộ (darstellen, ausmachen);

die Begrenzungsmauern bilden ein Quadrat : các bức tường phân ranh tạo thành một hình vuông.

bilden /(sw. V.; hat)/

phát triển; mở mang trí óc; giáo dục; đào tạo (geistigseelisch ent wickeln, ausbilden, erziehen);

seinen Geist durch Reisen bilden : mở mang trí ÓC qua các chuyến du lịch.

durch,bilden /(sw. V.; hat)/

hoàn thiện; trau dồi; trau chuốt; cấu tạo hoàn chỉnh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bilden /vt/

1. thành lập, thiết lập, hình thành, tạo thành, tổ chúc, sáng lập, lập thành, lập nên, kiến lập, xác lập, qui định, áp dụng, đặt [ra]; den Gegenstand einer Unterhaltung - là đối tượng thảo luận; 2. giáo dục; khai hóa, giáo hóa, giáo huấn dạy dỗ;

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

bilden

[EN] to form

[VI] làm thành, tạo thành, thiết lập, thành lập, tổ chức

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bilden

form

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Bilden

[DE] Bilden

[EN] Constitute

[VI] tạo thành, lập nên, cấu tạo nên

Từ điển Polymer Anh-Đức

generate

bilden (entwickeln) (z.B. Gase/Dämpfe)

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Bilden

[DE] Bilden

[EN] Make up

[VI] điều chế