TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sinh sôi

sinh sôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sinh ra

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nẩy nở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở mang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nảy nở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sinh sôi

 breed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 proliferate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

breed

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

sinh sôi

fortpflanzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bilden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die dabei freiwerdende Energie nutzen sie für ihre Vermehrung (Seite 40).

Vi khuẩn sinh sôi nảy nở nhờ năng lượng giải thoát (trang 40).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortpflanzen /(sw. V.; hat)/

sinh sôi; nẩy nở;

bilden /(sw. V.; hat)/

phát triển; mở mang; nảy nở; sinh sôi (hervor- kommen);

Từ điển toán học Anh-Việt

breed

sinh, sinh ra, sinh sôi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breed, proliferate /toán & tin;xây dựng;xây dựng/

sinh sôi